|
|
|
|
|
|
|
| Bùi Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc gia cầm: | 636.089 | H428Đ | 2013 |
| Trần Minh Châu | 100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc - gia cầm: | 636.089 | M458T | 1999 |
| Bùi Qúy Huy | Phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng: | 636.089 | PH431C | 2007 |
| Lê Doãn Diên | Sinh vật chuyển gen hiểm họa hay vị cứu tinh của nhân loại?: | 636.089 | S312V | 2003 |
| Bùi Quý Huy | Sổ tay phòng chống các bệnh từ động vật lây sang người: | 636.089 | S450T | 2003 |
| Trần Mạnh Giang | Sổ tay cán bộ thú y cơ sở: | 636.089 | S450T | 2015 |
| Nguyễn Hùng Nguyệt | Phương pháp chẩn đoán chữa bệnh truyền nhiễm ở lợn, gà, vịt dành cho người chăn nuôi: | 636.08969 | PH561P | 2022 |