Có tổng cộng: 34 tên tài liệu.Richards, Jon | Từ điển STEAM song ngữ - Kĩ thuật: Dành cho lứa tuổi 9+ | 620.003 | T550Đ | 2023 |
| Vật liệu kỳ diệu: | 620.1 | V124L | 2013 |
| Khám phá vật liệu quanh ta: = Everyday materials : Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi | 620.11 | KH104P | 2020 |
| Vật lý kỹ thuật: | 621 | V124L | 2007 |
Ngô Nam | Đòn bẩy diệu kì: 5 - 9 tuổi | 621 | Đ430B | 2021 |
Nguyễn Văn Tuệ | Thực hành điện: Điện một chiều và xoay chiều | 621.3076 | TH552H | 2010 |
Hoàng Hường | Edison - Bậc thầy của những phát minh: | 621.3092 | E201B | 2023 |
Novelli (Luca) | Edison - làm sao để phát minh ra mọi thứ và hơn thế nữa: | 621.3092 | E201L | 2016 |
| Thomas Alva Edison là ai?: | 621.3092 | TH400M | 2017 |
Đỗ Hữu Chế | Cẩm nang an toàn, tiết kiệm điện, bảo vệ hành lang an toàn lưới điện cao áp: | 621.31 | C120N | 2019 |
Hà Văn Tính | Cẩm nang bảo trì và sử dụng các thiết bị điện và điện tử gia dụng: | 621.31042 | C120N | 2015 |
| Hướng dẫn kỹ thuật sửa chữa điện nhà: Sử dụng trong các trường trung cấp và dạy nghề | 621.310420711 | H561D | 2017 |
Nguyễn Văn Tuệ | Công nghệ cơ khí thiết kế máy và chi tiết máy: Cơ sở thiết kế máy. Truyền động cơ khí. Liên kết trong máy | 621.8 | C455N | 2010 |
| Đố vui với máy đào đất: = Puzzle activity digger : Song ngữ Anh - Việt : 3+ | 621.865 | Đ450V | |
Bélineau, Nathalie | Phương tiện di chuyển: Tàu thuyền: | 623.8 | PH561T | 2020 |
Nguyễn Duy Thiện | Công trình kết hợp giao thông - thuỷ lợi nông thôn: | 624 | C455T | 2011 |
Graham, Ian | Khoa học diệu kì - Những cây cầu và đường hầm: Nghệ thuật xây dựng | 624 | KH401H | 2022 |
Nguyễn Bá Dũng | Những giải pháp kỹ thuật an toàn trong xây dựng: | 624.028 | NH556G | 2011 |
Chu Thị Thơm | An toàn lao động trong thủy lợi: | 627 | A105T | 2006 |
Lê Văn Khoa | Kỹ thuật xử lý môi trường nông thôn: | 628.091734 | K600T | 2014 |
Nguyễn Quỳnh Hoa | Nước cần cho sự sống: | 628.1 | N557C | 2012 |
Nguyễn Đức Khiển | Côn trùng sử dụng thuốc diệt côn trùng bảo vệ môi trường: | 628.9 | C454T | 2003 |
Lương Khắc Vọng | Kiến thức cơ bản về phòng cháy và chữa cháy: | 628.9 | K305T | 2013 |
Arnold, Nick | Đánh chiếm bầu trời: | 629.13 | Đ107C | 2017 |
Bélineau, Nathalie | Phương tiện di chuyển: Máy bay: | 629.133 | PH561T | 2020 |
Bélineau, Nathalie | Phương tiện di chuyển: Xe hơi: | 629.222 | PH561T | 2020 |
Bélineau, Nathalie | Phương tiện di chuyển: Xe tải: | 629.223 | PH561T | 2020 |
| Đố vui với máy kéo: = Puzzle activity tractor : Song ngữ Anh - Việt : 3+ | 629.2252 | Đ450V | 2021 |
Bélineau, Nathalie | Phương tiện di chuyển: Mô-tô: | 629.2275 | PH561T | 2020 |
Châu Tuyền Lâm | 100 Cách bảo dưỡng xe ô tô: | 629.287 | M458T | 2018 |