|
|
|
|
|
| Phạm Sĩ Lăng | Bệnh phổ biến ở bò sữa: | 636.2 | B256P | 2002 |
| Lê Việt Anh | Chăn nuôi bò thịt: | 636.2 | CH115N | 1995 |
| Dương Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa và dê thịt năng suất cao: | 636.2 | K600T | 2013 |
| Dương Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa,và dê thịt năng suất cao: | 636.2 | K600T | 2013 |
| Bùi Minh Đức | Kỹ thuật nuôi bò: | 636.2 | K600T | 2017 |
| Nguyễn Hùng Nguyệt | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật nuôi bò và biện pháp phòng trị bệnh: | 636.2 | K600T | 2020 |
| Nguyễn Hùng Nguyệt | Kỹ thuật nuôi bò và biện pháp phòng trị bệnh: | 636.2 | K600T | 2022 |
| Nguyễn Xuân Trạch | Khuyến nông chăn nuôi bò sữa: | 636.2 | KH527N | 2003 |
| Nhu cầu về chất khoáng và năng lượng của động vật nhai lại: | 636.2 | NH500C | 1976 | |
| Phùng Quốc Quảng | Thức ăn và nuôi dưỡng bò sữa: | 636.2 | TH552Ă | 2003 |
| Phát triển kinh tế từ nghề chăn nuôi gia súc phục vụ mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững: | 636.2009597 | PH110T | 2020 | |
| Bệnh trâu, bò, ngựa và lợn: | 636.2089 | B256T | 2014 | |
| Bùi Minh Đức | Kỹ thuật nuôi bò: | 636.21 | K600T | 2015 |
| Nguyễn Đức Thạc | Con Trâu Việt Nam: | 636.293 | C430T | 2006 |