|
|
|
|
|
Tô Du | Kỹ thuật nuôi ngựa làm việc và sinh sản: | 636.1 | K600T | 1994 |
Đặng Đình Hanh | Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho ngựa: | 636.1 | K600T | 2002 |
Phạm Sỹ Lăng | Bệnh thường thấy ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị: | 636.11 | B256T | 1996 |
Nguyễn Văn Thưởng | Kỹ thuật nuôi bò sữa - bò thịt ở gia đình: | 636.11 | K600T | 1995 |
Tô Du | Nuôi trâu bò ở gia đình: | 636.11 | N515T | 1995 |
Nguyễn Quang Sức | Sổ tay khám chữa bệnh cho dê: | 636.13 | S450T | 2001 |