Có tổng cộng: 37 tên tài liệu.Đặng Văn Đông | Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao: . Q.1 | 635 | C455N | 2003 |
Ngô Thế Dân | Kinh nghiệm làm vườn: | 635 | K312N | 2014 |
Nguyễn Văn Thắng | Kỹ thuật trồng cà chua - khoai tây hành tây và tỏi ta: | 635 | K600T | 1996 |
Trịnh Thu Hương | Kỹ thuật trồng và chăm sóc vườn rau, vườn quả hộ gia đình: | 635 | K600T | 2003 |
Đỗ Tấn Dũng | Kỹ thuật canh tác vườn gia đình và vườn rừng theo hướng bảo đảm an ninh lương thực: | 635 | K600T | 2005 |
Lê Vệ Hồng | Kỹ thuật trồng nấm năng suất cao: | 635 | K600T | 2013 |
Bùi Thị Huyền Trang | Kỹ thuật trồng rau củ và rau gia vị: | 635 | K600T | 2013 |
Bùi Thị Huyền Trang | Kỹ thuật trồng rau củ và rau gia vị: | 635 | K600T | 2013 |
Lê Quốc Tuấn | Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại rau củ: | 635 | K600T | 2015 |
Nguyễn Thành Long | Kỹ thuật trồng, chăm sóc cho năng suất cao - Cà chua, cà tím, khoai tây, ngô, đậu: | 635 | K600T | 2022 |
| Rau ăn lá và hoa: Trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao | 635 | R111A | 2009 |
Trần Khắc Thi | Rau ăn lá an toàn: Cơ sở khoa học và kỹ thuật canh tác theo nguyên tắc vietgap | 635 | R111A | 2010 |
Trần Thế Tục | Sổ tay người làm vườn: | 635 | S450T | 1997 |
Ngô Quang Vinh | Trồng rau tại vườn gia đình: | 635 | TR455R | 1999 |
Trịnh Khắc Quang | Hướng dẫn quản lý và sản xuất rau an toàn theo VietGAP: | 635.04 | H561D | 2014 |
Lê Thị Thuỷ | Quản lý sản xuất rau an toàn trái vụ: | 635.04 | QU105L | 2015 |
Lê Ninh | Kỹ thuật trồng rau, củ, quả hữu cơ: | 635.0484 | K600T | 2020 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch theo mùa vụ Hè - Thu và Thu - Đông: | 635.0484 | K600T | 2020 |
| Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho sản xuất rau an toàn: | 635.0499 | C120N | 2015 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nông dân giảm nghèo: | 635.0959774 | M450H | 2015 |
Mai Thị Phương Anh | Kỹ thuật trồng một số loại rau cao cấp: (ớt, ngô rau, măng tây, sulơ xanh, cải bao) | 635.1 | K600T | 1997 |
Lê Quốc Tuấn | Kỹ thuật trồng các loại khoai: Khoai tây, khoai lang, khoai môn, khoai sọ, khoai từ, khoai mỡ, khoai mì | 635.2 | K600T | 2015 |
Đặng Thảo Châu | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng rau mầm: | 635.4 | N455N | 2020 |
| Kỹ thuật chọn giống, chăm sóc và phòng bệnh cho các loại dưa: | 635.61 | K600T | 2016 |
Nguyễn Thái Bằng | Kỹ thuật trồng dưa hấu: | 635.615 | K600T | 2015 |
Nguyễn Thái Bằng | Kỹ thuật trồng dưa hấu: | 635.615 | K600T | 2018 |
Nguyễn Hữu Đống | Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng: Sách chuyên khảo | 635.8 | N120A | 1997 |
Đặng Văn Đông | Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao: . Q.2 | 635.9 | C455N | 2003 |
Đặng Văn Đông | Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao: . Q.4 | 635.9 | C455N | 2004 |
Nguyễn Khắc Trung | Kỹ thuật về cây hoa cảnh: | 635.9 | K600T | 1997 |