Có tổng cộng: 22 tên tài liệu.| Phạm Quang Hùng | Con vịt với người nông dân: | 636.5 | C430V | 2003 |
| Bùi Đức Lũng | Nuôi gà công nghiệp và gà lông màu thả vườn: | 636.5 | CH115N | 2003 |
| Chăn nuôi gia cầm bảo đảm an toàn sinh học: | 636.5 | CH115N | 2015 |
| Kiến thức cơ bản về chăn nuôi gia cầm: | 636.5 | K305T | 2013 |
| Nguyễn Xuân Bình | Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho vịt: | 636.5 | K600T | 1995 |
| Võ Bá Thọ | Kỹ thuật nuôi gà thịt thương phẩm: | 636.5 | K600T | 1996 |
| Nguyễn Thanh Bình | Kỹ thuật chăn nuôi gà sạch trong trang trại: | 636.5 | K600T | 2013 |
| Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm: | 636.5 | K600T | 2013 |
| Dương Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi gà, vịt, ngỗng thương phẩm: | 636.5 | K600T | 2013 |
| Lê Hồng Mận | Nuôi gà ở gia đình: | 636.5 | N515G | 1996 |
| Lê Hồng Mận | Nuôi ngan vịt và phòng chữa bệnh thường gặp: | 636.5 | N515N | 1999 |
| Nguyễn Thiện | Xóa đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt - cá - lúa: | 636.5 | X401Đ | 1995 |
| Nguyễn Xuân Bình | Điều trị 14 bệnh ghép trên địa bàn gà - vịt: | 636.5 | Đ309T | 1995 |
| Minh Trang | Kỹ thuật mới ấp trứng gia cầm: | 636.5082 | K600T | 2016 |
| Nguyễn Đức An | Kỹ thuật nuôi chim cảnh: | 636.517 | K600T | 2015 |
| Nguyễn Chiến Thắng | Bí truyền về cách chọn và nuôi gà đá - gà chọi: | 636.518 | B300T | 2014 |
| Nguyễn Đức An | Kỹ thuật nuôi chim bồ câu, chim cút: | 636.596 | K600T | 2017 |
| Hoàng Tiến Lợi | Kỹ thuật nuôi vịt - ngan - ngỗng: | 636.597 | K600T | 2015 |
| Hoàng Kim | Kỹ thuật nuôi vịt lấy trứng khoa học, an toàn và hiệu quả: | 636.597 | K600T | 2016 |
| Hoàng Kim | Kỹ thuật nuôi vịt khoa học, an toàn và hiệu quả: | 636.597 | K600T | 2016 |
| Hải My | Kỹ thuật phòng, trị các bệnh của vịt: | 636.59739 | K600T | 2016 |
| Hoàng Kim | Đề phòng, khống chế dịch bệnh thường gặp ở vịt: | 636.59739 | Đ250P | 2016 |