Có tổng cộng: 251 tên tài liệu. | Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.1 | 630 | C101G | 2013 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.2 | 630 | C101G | 2014 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.3 | 630 | C101G | 2014 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.5 | 630 | C101G | 2019 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.4 | 630 | C101G | 2019 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.6 | 630 | C101G | 2020 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . Tập VIII | 630 | C101G | 2023 |
Hà Thị Hiến | Cách thức cải tạo vườn và ao thả cá ở gia đình: | 630 | C102T | 2003 |
| Cây lạc: Đậu phụng | 630 | C126L | 1995 |
Ngô Thế Dân | Hỏi - Đáp về kỹ thuật VAC: Vườn, ao, chuồng | 630 | H428Đ | 2015 |
| Hướng dẫn phương pháp khuyến nông: | 630 | H561D | 2015 |
| Kiến thức xây dựng cuộc sống ở nông thôn mới: | 630 | K305T | 2013 |
Phạm Hữu Doanh | Kỹ thuật nuôi lợn thịt lớn nhanh - nhiều nạc: | 630 | K600T | 1997 |
Nguyễn Văn Hoan | Kỹ thuật thâm canh mạ: | 630 | K600T | 2002 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nhà nông giảm nghèo: | 630 | M450H | 2020 |
Nguyễn Phương Linh | Nông nghiệp với sinh kế bền vững: | 630 | N455N | 2020 |
| Nhà nông cần biết: | 630 | NH100N | 2013 |
| Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã: . T.2 | 630 | T103L | 2015 |
Phạm Văn Côn | Thiết kế V.A.C cho mọi vùng: Nguyên lý và mô hình | 630 | TH308K | 2013 |
Đặng Thọ | Triệu phú miền rừng: | 630 | TR309P | 1999 |
Nguyễn Thiện | Xoá đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt - cá - lúa: | 630 | X401Đ | 1999 |
Nguyễn Hồng Minh | Bảo vệ môi trường trong trồng trọt, chăn nuôi và nuôi trồng thuỷ sản: | 630.2086 | B108V | 2020 |
| Sổ tay hướng dẫn phát triển sản xuất: Chương trình xây dựng nông thôn mới | 630.9597 | BTM.ST | 2020 |
| Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm cho nông dân miền núi: . T.2 | 631 | S450T | 1999 |
Trần Minh Tâm | Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch: | 631.1 | B108Q | 1997 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.1 | 631.3 | H561D | 2019 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.2 | 631.3 | H561D | 2020 |
| Máy nông nghiệp dùng cho hộ gia đình và trang trại nhỏ: | 631.3 | M112N | 1995 |
Bélineau, Nathalie | Phương tiện di chuyển: Xe nông nghiệp: | 631.3 | PH561T | 2020 |
Bélineau, Nathalie | Phương tiện di chuyển: Xe nông nghiệp: | 631.3 | PH561T | 2020 |