Có tổng cộng: 17 tên tài liệu. | Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm cho nông dân miền núi: . T.2 | 631 | S450T | 1999 |
Trần Minh Tâm | Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch: | 631.1 | B108Q | 1997 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.1 | 631.3 | H561D | 2019 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.2 | 631.3 | H561D | 2020 |
| Máy nông nghiệp dùng cho hộ gia đình và trang trại nhỏ: | 631.3 | M112N | 1995 |
Bélineau, Nathalie | Phương tiện di chuyển: Xe nông nghiệp: | 631.3 | PH561T | 2020 |
Bélineau, Nathalie | Phương tiện di chuyển: Xe nông nghiệp: | 631.3 | PH561T | 2020 |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật sử dụng đất và phân bón: | 631.4 | K600T | 2013 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.2 | 631.5 | C120N | 2013 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.1 | 631.5 | C120N | 2013 |
Phạm Xuân Vượng | Kỹ thuật bảo quản nông sản: | 631.5 | K600T | 2013 |
Nguyễn Thượng Bằng | Thiết kế hệ thống tưới tiêu: | 631.5 | TH308K | 2012 |
Lê Ninh | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng trọt và chăn nuôi giàu selen: | 631.58 | K600T | 2020 |
Nguyễn Quang Tin | Thực hành nông nghiệp hữu cơ: | 631.584 | TH552H | 2020 |
Nguyễn Quang Tin | Thực hành nông nghiệp hữu cơ: | 631.584 | TH552H | 2022 |
Hoàng Đức Phương | Kỹ thuật thâm canh cây trồng: . T.2 | 631.8 | K600T | 2002 |
Lưu Vĩnh Hiền | Kỹ thuật làm giàu Selen cho cây trồng: | 631.8 | K600T | 2022 |