Có tổng cộng: 40 tên tài liệu.| Nguyễn Thiện | Thụ tinh nhân tạo cho lợn ở Việt Nam: | 4.000đ | TH500T | 1993 |
| Pegasus | Car - Xe hơi: | 400 | C100 | 2024 |
| Châu Ngọc Quyền | 299 tình huống đàm thoại tiếng hoa hàng ngày: | 400 | H103T | 2011 |
| Pegasus | Look and Find - Worla Around us - Khám phá - Thế giới quanh ta: | 400 | L400O | 2024 |
| Pegasus | Monkey - Chú khỉ con: | 400 | M430K | 2024 |
| Pegasus | Picture Word Book - Ocean - Từ và ảnh minh họa - Đại dương: | 400 | P300C | 2024 |
| Pegasus | Picture Word Book - Home - Từ và ảnh minh họa - Ngôi nhà: | 400 | P300C | 2024 |
| Vũ Dung | Từ đúng từ sai trong tiếng anh: | 413 | T550Đ | 2020 |
| Ost, Francois | Dịch sự bảo vệ & minh giải đa ngôn ngữ: | 418 | D302S | 2011 |
| Vũ Mạnh Tường | Ngữ pháp tiếng Anh thực hành: Tính từ, mạo từ và những từ dùng như tính từ | 425 | NG550P | 2004 |
| My first library - Fruit and vegetables: | 428 | | 2021 |
| My first library - Animal and birds: | 428 | | 2021 |
| Lại Thế Tâm | Kỹ năng viết đúng các câu tiếng Anh: | 428 | K600N | 2012 |
| Vũ Dung | Trạng từ trong tiếng Anh: | 428 | TR106T | 2019 |
| Lại Thế Tâm | Học cách phát âm từ tiếng Anh: Tự học không cần sử dụng băng đĩa | 428.1 | H419C | 2010 |
| Vũ Dung | Từ nối trong tiếng Anh: | 428.1 | T550N | 2019 |
| Vũ Dung | Giới từ trong tiếng Anh: | 428.2 | GI462T | 2019 |
| Lê Quang Dũng | IELTS cấp tốc 20 ngày writing: | 428.2 | I-302C | 2022 |
| Vũ Dung | Từ vựng tiếng anh cơ bản: | 428.2076 | T550V | 2020 |
| Trần Thuỷ Tiên | IELTS cấp tốc 20 ngày Listening: | 428.3 | I-302C | 2022 |
| Trần Thị Hường | IELTS cấp tốc 20 ngày reading: | 428.3 | I-302C | 2022 |
| Bùi Thế Phương | IELTS cấp tốc 20 ngày Speaking: | 428.3 | I-302C | 2022 |
| Võ Thị Phương Linh | 20 bộ đề đọc hiểu thi năng lực Tiếng Anh theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Việt Nam (VSTEP): Trình độ B1 - C1 | 428.4 | H103M | 2021 |
| Trần Trung Lương | Món ăn bổ dưỡng cho nam giới: | 430 | M430Ă | 2003 |
| An, Tường | Giáo trình tiếng Hoa sơ cấp: . T.2 | 495.107 | GI108T | 1999 |
| Tri Thức Việt | Học tiếng Hoa cấp tốc: Tiếng Ôn Châu | 495.17 | H419T | 2008 |
| Bảo Trâm | Tuyển tập những câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ: . T.1 | 495.6 | T527T | 2006 |
| Vinh Trân | Từ tượng hình tượng thanh trong tiếng nhật: | 495.6 | T550T | 2006 |
| Lê Huy Khoa | Luyện dịch song ngữ Hàn - Việt qua 3.000 tiêu đề báo chí: = 베트남어 번역연습용30000 개기 사표제 | 495.780295922 | L527D | 2019 |
| Hoàng Hựu | Khảo cứu về chữ Nôm Tày: | 495.922 | KH108C | 2020 |