Có tổng cộng: 30 tên tài liệu. | Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã: . T.1 | 633 | T103L | 2015 |
| Nguyễn Văn Hoan | Cây lúa và kĩ thuật thâm canh: | 633.1 | C126L | 2003 |
| Nguyễn Mạnh Chinh | Cỏ dại trong ruộng lúa và biện pháp phòng trừ: | 633.1 | C400D | 2000 |
| Nguyễn Văn Hoan | Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh các giống lúa chuyên mùa chất lượng cao: | 633.1 | H561D | 1997 |
| Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật trồng cây lương thực: | 633.1 | K600T | 2013 |
| Sađrin, A.T. | Thâm canh sản xuất lúa: | 633.1 | TH120C | 1987 |
| Lê Ninh | Kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ: | 633.10484 | K600T | 2020 |
| Nguyễn Văn Hoan | Kỹ thuật thâm canh lúa ở hộ nông dân: | 633.11 | K600T | 1995 |
| Trương Đích | Kỹ thuật trồng các giống lúa mới: | 633.11 | K600T | 2000 |
| Nguyễn Văn Hoan | Kỹ thuật thâm canh lúa ở hộ nông dân: | 633.11 | K600T | 2002 |
| Trần Văn Đạt | Tiến trình phát triển sản xuất lúa gạo tại Việt Nam từ thời nguyên thủy đến hiện đại: | 633.11 | T305T | 2002 |
| Nguyễn Thành Long | Kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch, bảo quản và các công nghệ sau thu hoạch lúa: | 633.18 | K600T | 2021 |
| Nguyễn Thiện | Trồng cỏ nuôi dê: | 633.2 | TR455C | 2001 |
| Nguyễn Thiện | Trồng cỏ nuôi bò sữa: | 633.2 | TR455C | 2003 |
| Dương Bá Toàn | Phương pháp làm giá đỗ: | 633.3 | PH561P | 2015 |
| Trần Thị Trường | Sản xuất đậu tương, đậu xanh năng suất cao: | 633.3 | S105X | 2005 |
| Trịnh Tống Linh | Phòng trị bệnh sâu hại cam quýt: | 633.30497 | PH431T | 2020 |
| Nguyễn Thị Chinh | Kỹ thuật thâm canh lạc năng suất cao: | 633.368 | K600T | 2005 |
| Trịnh Xuân Ngọ | Cây có củ và kỹ thuật thâm canh: . Q.2 | 633.6 | C126C | 2004 |
| Lê Song Dự | Cây mía: | 633.6 | C126M | 1997 |
| Mai Thạch Hoành | Giống và kỹ thuật thâm canh cây có củ: | 633.6 | GI455V | 2003 |
| Nguyễn Vy | Cây vừng vị trí mới - giống mới- kỹ thuật trồng: | 633.8 | C126V | 1996 |
| Trần Thị Thanh Liêm | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng các loại cây hương thảo: | 633.8 | K600T | 2020 |
| Phan Kim Hồng Phúc | Hỏi đáp về: Kỹ thuật trồng tiêu đạt năng suất cao: Nghề và làng nghề | 633.83 | H428Đ | 2000 |
| Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau gia vị: | 633.83 | K600T | 2019 |
| Nguyễn Khoa Chi | Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cao su: | 633.841 | K600T | 1996 |
| Nguyễn Hải Đường | Phòng trừ sâu bệnh và cỏ dại trên cây cao su: | 633.841 | PH431T | 1996 |
| Ma túy và các chất gây nghiện cách nhận biết và biện pháp giải độc: | 633.88 | M100T | 1998 |
| Sâm Ngọc Linh - Nguồn dược liệu quý và giải pháp giảm nghèo bền vững: | 633.88384 | S120NG | 2019 |
| Phạm Văn Thiều | Cây đậu xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm: | 6331 | C126Đ | 1997 |