Có tổng cộng: 31 tên tài liệu.Trần Văn Vỹ | Kỹ thuật nuôi tôm và phòng trị bệnh tôm: | 639 | K600T | 1995 |
Lê Thị Quỳnh Ba | Nuôi thủy sản có triển vọng: | 639 | N515T | 1997 |
Việt Chương | Nghệ thuật câu cá - câu tôm: | 639.2 | NGH250T | 1995 |
Đoàn Thanh Nô | Ngư cụ thủ công và nghề cá ở Kiên Giang: Nghiên cứu | 639.20959795 | NG550C | 2020 |
Đỗ Đoàn Hiệp | Cẩm nang dinh dưỡng và thức ăn cho cá: | 639.3 | C120N | 2008 |
Trần Thị Thanh Thuyết | Công nghệ sinh học cho nông dân chăn nuôi sạch: | 639.3 | C455N | 2013 |
Võ Thị Cúc Hoa | Chế biến thức ăn tổng hợp cho cá và các thuỷ đặc sản khác: | 639.3 | CH250B | 1997 |
Võ Thị Cúc Hoa | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá ở miền núi: | 639.3 | H561D | 1994 |
Vũ Trung | Hướng dẫn nuôi cá, ếch, lươn: | 639.3 | H561D | 2022 |
Nguyễn Mạnh Hùng | Kỹ thuật nuôi cá bống tượng: | 639.3 | K600T | 1995 |
Đức Hiệp | Kỹ thuật nuôi: Lươn vàng, Cá chạch, Ba ba: | 639.3 | K600T | 1999 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi cá quả (cá lóc), cá chình, bống bớp: | 639.3 | K600T | 2000 |
Nguyễn Thị Hồng | Kỹ thuật nuôi cá tra và cá basa trong bè: | 639.3 | K600T | 2014 |
Nguyễn Thị Hồng | Kỹ thuật nuôi cá tra và cá basa trong ao: | 639.3 | K600T | 2014 |
Thi Quân | Kỹ thuật nuôi cá và ốc trong ruộng lúa: | 639.3 | K600T | 2020 |
Nguyễn Hùng Nguyệt | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật nuôi cá và biện pháp phòng trị bệnh: | 639.3 | K600T | 2020 |
| Quy trình sản xuất giống thuỷ sản có giá trị kinh tế: | 639.3 | Q524T | 2014 |
Nguyễn Duy Khoát | Sổ tay nuôi cá gia đình: Ương nuôi cá ao và nuôi cá lồng | 639.3 | S450T | 1995 |
Nguyễn Hữu Thọ | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: | 639.31 | H561D | 2014 |
Trần Văn Vỹ | Hướng dẫn áp dụng Vietgap cho cá nuôi thương phẩm trong ao: | 639.31 | H561D | 2015 |
Nguyễn Minh | Kỹ thuật mới về cá tai tượng: | 639.31 | K600T | 1997 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.1 | 639.31 | K600T | 2016 |
Phạm Văn Khánh | Nghề nuôi cá lồng, bè: | 639.313 | NGH250N | 2014 |
Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc cá: | 639.34 | K600T | 2010 |
Phạm Văn Khánh | Nghề sản xuất giống và nuôi cá sặc rằn: | 639.3775 | NGH250S | 2014 |
Hồ Trọng Nguyên | Kỹ thuật nuôi ếch: | 639.3789 | K600T | 2015 |
Nguyễn Lân Hùng | Nghề nuôi giun đất (Trùn đất): | 639.75 | NGH250N | 2019 |
| Công nghệ sinh học cho nông dân - nuôi trồng thủy đặc sản: | 639.8 | C455N | 2013 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản: . T.1 | 639.8 | H561D | 2015 |
Huy Linh | Kỹ thuật nuôi thả hải sản: | 639.8 | K600T | 2013 |