|
|
|
|
|
| Phạm Sỹ Lăng | Bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng trị: | 636.4 | B256P | 1997 |
| Đào Trọng Đạt | Bệnh đường tiêu hoá ở lợn: | 636.4 | B256Đ | 1995 |
| Trương Lăng | Cai sữa sớm lợn con: | 636.4 | C103S | 1995 |
| Phạm Sĩ Lăng | Cẩm nang bệnh lợn: | 636.4 | C120N | 1995 |
| Vũ Thùy An | Công nghệ chăn nuôi lợn hiện đại hóa: | 636.4 | C455N | 2016 |
| Chăn nuôi lợn hướng nạc ở gia đình và trang trại: | 636.4 | CH115N | 2002 | |
| Lê Hồng Mận | Chăn nuôi gia súc gia cầm ở trung du miền núi kỹ thuật chăn nuôi lợn: | 636.4 | CH115N | 2004 |
| Võ Văn Ninh | Kỹ thuật chăn nuôi heo: | 636.4 | K600T | 2001 |
| Hoàng Tiến Lợi | Kỹ thuật nuôi lợn: | 636.4 | K600T | 2015 |
| Hoàng Tiến Lợi | Kỹ thuật nuôi lợn: | 636.4 | K600T | 2015 |
| Phạm Thị Vân Hường | Kỹ thuật nuôi lợn quy mô lớn theo đúng tiêu chuẩn: | 636.4 | K600T | 2016 |
| Hoàng Tiến Lợi | Kỹ thuật nuôi lợn: | 636.4 | K600T | 2018 |
| Nguyễn Huy Hoàng | 126 công thức tự trộn thức ăn nuôi heo: | 636.4 | M458T | 1995 |
| Nguyễn Thiện | Nâng cao năng suất sinh sản của gia súc cái: | 636.4 | N122C | 1996 |
| Phùng Thị Vân | Nghề nuôi lợn nái: | 636.4 | NGH250N | 2017 |
| Những vấn đề trong công tác giống lợn: | 636.4 | NH556V | 2002 | |
| Nguyễn Xuân Bình | Điều trị bệnh heo nái, heo con, heo thịt: | 636.4 | Đ309T | 1996 |
| Trương Lăng | Nuôi lợn ở gia đình: | 636.4008 | N515L | 1999 |
| Hoàng Kim | Kỹ thuật nuôi lợn con an toàn: | 636.407 | K600T | 2016 |