Có tổng cộng: 505 tên tài liệu.| Trương Dược Minh | Hoạn quan Trung Hoa: Bí sử về thái giám các triều vua. T.1 | 9 (N414) | H406Q | 2001 |
| Trương Dược Minh | Hoạn quan Trung Hoa: Bí sử về thái giám các triều vua. T.2 | 9 (N414) | H406Q | 2001 |
| Trương Dược Minh | Hoạn quan Trung Hoa: Bí sử về thái giám các triều vua. T.3 | 9 (N414) | H406Q | 2001 |
| Hoạn quan Trung Hoa: bí sử về thái giám các triều vua. T.6 | 9(N414) | H406Q | 2002 |
| Hoạn quan Trung Hoa: Bí sử về thái giám các triều vua. T.4 | 9(N414) | H406Q | 2002 |
| Hoạn quan Trung Hoa: bí sử về thái giám các triều vua. T.5 | 9(N414) | H406Q | 2002 |
| Bản lĩnh người trí thức chân chính: Kỷ niệm 310 ngày sinh danh nhân Bùi Sĩ Tiêm 1690-2000 | 9(V)(092) | B105L | 2000 |
| Huỳnh Văn Tiểng | Làm đẹp cuộc đời: Huỳnh Tấn Phát - Con người và sự nghiệp | 9(V)(092) | L104Đ | 1994 |
| 1000 câu hỏi đáp về Thăng Long Hà Nội: . T.2 | 9(V)1 | M458N | 2000 |
| Nguyễn Tùng | Di tích lịch sử văn hóa Tây Nguyên: | 900 | D300T | 2020 |
| Nguyễn Cảnh Phương | Truyền thống cách mạng xã Cầu Khởi (1945-1975): | 900 | TR527T | 2010 |
| Nguyễn Đức Nguyên | Truyền thống cách mạng xã Phước Ninh huyện Dương Minh Châu (1945-1975): | 900 | TR527T | 2017 |
| Nguyễn Văn Sơn | Truyền thống cách mạng xã Lộc Ninh huyện Dương Minh Châu (1945 - 1975): | 900 | TR527T | 2017 |
| Lục Quốc Hiệp | Truyền thống cách mạng xã Bến Củi huyện Dương Minh Châu (1945-1975): | 900 | TR527T | 2017 |
| Nguyễn Khắc Luân | Truyền thống cách mạng xã Suối Đá huyện Dương Minh Châu (1945-1975): | 900 | TR527T | 2017 |
| Văn Tạo | Sử học với hiện thực xã hội và cải cách, đổi mới: | 901 | S550H | 2008 |
| Hồ Đức Thọ | Lệ làng Việt Nam: | 902.7 | L250L | 1999 |
| Pegasus | 365 kỳ quan thế giới: truyện tranh | 909 | B100T | 2019 |
| Trần Giang Sơn | Bách khoa thư lịch sử thế giới: | 909 | B102K | 2013 |
| Pegasus | 500 Bách khoa tri thức - Lịch sử: | 909 | B102K | 2019 |
| Biên niên sử thế giới cận - hiện đại: Sách tham khảo | 909 | B305N | 2020 |
| Phan Ngọc Liên | Kiến thức Lịch sử 8: Sách tham khảo | 909 | K305T | 2010 |
| Đăng Trường | Lịch sử phát triển nhân loại thời cận đại: | 909 | L302S | 2012 |
| Đại An | Lịch sử nhân loại: | 909 | L302S | 2013 |
| Trần Thanh Liêm | Lịch sử văn hóa thế giới: | 909 | L302S | 2013 |
| Lược sử thế giới cổ - trung - cận - hiện đại: | 909 | L557S | 2012 |
| Ngọc Trinh | Sự im lặng của bóng tối: | 909 | S550I | 2013 |
| Nguyễn Văn Chử | Tinh hoa văn hoá nhân loại: | 909 | T312H | 2013 |
| Triệu Hâm San | Theo dòng văn minh nhân loại: Tư khảo triết học về bước tiến và diễn hóa văn minh nhân loại | 909 | TH205D | 2005 |
| Pegasus | 500 Bách khoa tri thức - Thế giới đại dương: | 909 | TH250G | 2019 |