Có tổng cộng: 84 tên tài liệu.Nguyễn Văn Thiện | Chăn nuôi gia súc - gia cầm ở trung du và miền núi: | 636 | CH115N | 1995 |
Huy Linh | Kỹ thuật nuôi con đặc sản: | 636 | K600T | 2013 |
Phùng Thị Thu Hà | Làm giàu từ chăn nuôi: | 636 | L104G | 2015 |
| Sổ tay người chăn nuôi giỏi: | 636 | S450T | 2000 |
Nguyễn Tấn Anh | Thụ tinh nhân tạo gia súc - gia cầm: | 636.02 | TH500T | 1997 |
Tô Du | Các giải pháp kỹ thuật làm tăng khả năng sinh sản của vật nuôi: | 636.08 | C101G | 1993 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn chăn nuôi từ các phụ phẩm công, nông nghiệp: | 636.08 | K600T | 2008 |
Bùi Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc gia cầm: | 636.089 | H428Đ | 2013 |
Trần Minh Châu | 100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc - gia cầm: | 636.089 | M458T | 1999 |
Bùi Qúy Huy | Phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng: | 636.089 | PH431C | 2007 |
Lê Doãn Diên | Sinh vật chuyển gen hiểm họa hay vị cứu tinh của nhân loại?: | 636.089 | S312V | 2003 |
Bùi Quý Huy | Sổ tay phòng chống các bệnh từ động vật lây sang người: | 636.089 | S450T | 2003 |
Trần Mạnh Giang | Sổ tay cán bộ thú y cơ sở: | 636.089 | S450T | 2015 |
Nguyễn Hùng Nguyệt | Phương pháp chẩn đoán chữa bệnh truyền nhiễm ở lợn, gà, vịt dành cho người chăn nuôi: | 636.08969 | PH561P | 2022 |
Lê Văn Năm | Hướng dẫn điều trị bệnh ghép ở gà: | 636.09 | H561D | 1999 |
Nguyễn Đức Lưu | Thuốc thú y và cách sử dụng: | 636.095 | TH514T | 1997 |
Nguyễn Hữu Ninh | Bệnh sinh sản gia súc: | 636.098 | B256S | 1994 |
Tô Du | Kỹ thuật nuôi ngựa làm việc và sinh sản: | 636.1 | K600T | 1994 |
Đặng Đình Hanh | Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho ngựa: | 636.1 | K600T | 2002 |
Phạm Sỹ Lăng | Bệnh thường thấy ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị: | 636.11 | B256T | 1996 |
Nguyễn Văn Thưởng | Kỹ thuật nuôi bò sữa - bò thịt ở gia đình: | 636.11 | K600T | 1995 |
Tô Du | Nuôi trâu bò ở gia đình: | 636.11 | N515T | 1995 |
Nguyễn Quang Sức | Sổ tay khám chữa bệnh cho dê: | 636.13 | S450T | 2001 |
Phạm Sĩ Lăng | Bệnh phổ biến ở bò sữa: | 636.2 | B256P | 2002 |
Lê Việt Anh | Chăn nuôi bò thịt: | 636.2 | CH115N | 1995 |
Dương Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa và dê thịt năng suất cao: | 636.2 | K600T | 2013 |
Dương Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa,và dê thịt năng suất cao: | 636.2 | K600T | 2013 |
Bùi Minh Đức | Kỹ thuật nuôi bò: | 636.2 | K600T | 2017 |
Nguyễn Hùng Nguyệt | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật nuôi bò và biện pháp phòng trị bệnh: | 636.2 | K600T | 2020 |
Nguyễn Hùng Nguyệt | Kỹ thuật nuôi bò và biện pháp phòng trị bệnh: | 636.2 | K600T | 2022 |