Có tổng cộng: 120 tên tài liệu.| Vũ Công Hậu | Làm rượu vang trái cây ở gia đình: | 641.2 | L104R | 2005 |
| Thùy Chi | 200 thực đơn cho người mẹ trước và sau khi sinh: | 641.5 | H103T | 2011 |
| Anh Đức | 200 thực đơn bổ dưỡng cho trẻ: | 641.5 | H103T | 2011 |
| Xuân Huy | Món ăn bài thuốc trị bệnh táo bón: | 641.5 | M430A | 2009 |
| Minh Phương | Thực đơn ăn sáng cho trẻ: | 641.508 | TH552Đ | 2009 |
| Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh đại tràng: | 641.563 | TH552Đ | 2019 |
| Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh táo bón: | 641.563 | TH552Đ | 2019 |
| Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh thận: | 641.563 | TH552Đ | 2019 |
| Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh ung thư: | 641.563 | TH552Đ | 2019 |
| Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh tim mạch: | 641.56311 | TH552Đ | 2019 |
| Tạo hình cho bánh: | 641.7 | T108H | 2011 |
| Hà Sơn | Gia đình: | 641.8 | GI100Đ | 2012 |
| Diệu Thảo | 250 món ăn ngon dễ làm: | 641.8 | H103T | 2014 |
| Chand, Sharmila | Mocktail: 210 công thức pha chế mocktail tuyệt đỉnh | 641.875 | M419T | 2020 |
| Nguyễn Hải Yến | 10 phút nắm bắt cuộc sống: | 646.7 | M558P | 2009 |
| Mênh Mông | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên: . T.4 | 646.7 | NH556K | 2012 |
| Đinh Thị Minh Thái | Tiết kiệm để quản lý rủi ro cho gia đình: | 646.7 | T308K | 2013 |
| Trương Liêm | Tôi khác biệt: Bí quyết học giỏi, làm hay, sống tốt | 646.7 | T452K | 2011 |
| Trúc An | Tự lãnh đạo và quản lý bản thân: | 646.7 | T550L | 2023 |
| Mênh Mông | Tương kế tựu kế là đối sách tuyệt vời: | 646.7 | T561K | 2012 |
| Forleo, Marie | Gái khôn không bao giờ sợ ế: | 646.70082 | G103K | 2011 |
| Trần Thị Hồng Phúc | Người phụ nữ dễ thương: | 646.70082 | NG558P | 2018 |
| Lê Lan Anh | Lớn lên theo từng chuyến đi: | 646.70083 | L464L | 2019 |
| Pegasus | Nói không với bạo lực: | 646.708351 | N428K | 2020 |
| Nhật Linh | Cuộc phiêu lưu của đàn gà con: | 646.76 | C514P | 2017 |
| Nhật Linh | Chiếc gương thần: | 646.76 | CH303G | 2017 |
| Trúc An | Kỹ năng tự thoát hiểm trong tình huống khẩn cấp: Dành cho học sinh | 646.76 | K600N | 2023 |
| Chawia, Ved | Giáo dục giao tiếp và ứng xử cho học sinh - Sống xanh: | 646.760712 | GI-108D | 2024 |
| Chawia, Ved | Giáo dục giao tiếp và ứng xử cho học sinh - Kỹ năng cơ bản: | 646.760712 | GI-108D | 2024 |
| Chawia, Ved | Giáo dục giao tiếp và ứng xử cho học sinh - Kỹ năng giao tiếp qua các phương tiện công nghệ: | 646.760712 | GI-108D | 2024 |