|
|
|
|
|
| Đặng Văn Đông | Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao: . Q.2 | 635.9 | C455N | 2003 |
| Đặng Văn Đông | Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao: . Q.4 | 635.9 | C455N | 2004 |
| Nguyễn Khắc Trung | Kỹ thuật về cây hoa cảnh: | 635.9 | K600T | 1997 |
| Quỳnh Liên | Kỹ thuật trồng hoa: | 635.9 | K600T | 2013 |
| Trần Thị Thanh Liêm | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng các loại cây cảnh: | 635.9 | K600T | 2020 |
| Đường Khánh | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng các loại hoa: | 635.9 | N455N | 2020 |
| Trần Thị Thanh Liêm | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng cây và hoa thuỷ canh: | 635.91585 | N455N | 2020 |
| Lê Công Sĩ | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng cây và hoa thuỷ sinh: | 635.91585 | N455N | 2020 |
| Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ bệnh cho phong lan rừng: | 635.9344 | K600T | 2016 | |
| Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ bệnh cho hoa địa lan: | 635.9344 | K600T | 2016 |