|
|
|
|
|
| Trịnh Khắc Quang | Hướng dẫn quản lý và sản xuất rau an toàn theo VietGAP: | 635.04 | H561D | 2014 |
| Lê Thị Thuỷ | Quản lý sản xuất rau an toàn trái vụ: | 635.04 | QU105L | 2015 |
| Lê Ninh | Kỹ thuật trồng rau, củ, quả hữu cơ: | 635.0484 | K600T | 2020 |
| Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch theo mùa vụ Hè - Thu và Thu - Đông: | 635.0484 | K600T | 2020 |
| Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho sản xuất rau an toàn: | 635.0499 | C120N | 2015 | |
| Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nông dân giảm nghèo: | 635.0959774 | M450H | 2015 |