|
|
|
|
|
| Nguyễn Vy | Cây vừng vị trí mới - giống mới- kỹ thuật trồng: | 633.8 | C126V | 1996 |
| Trần Thị Thanh Liêm | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng các loại cây hương thảo: | 633.8 | K600T | 2020 |
| Phan Kim Hồng Phúc | Hỏi đáp về: Kỹ thuật trồng tiêu đạt năng suất cao: Nghề và làng nghề | 633.83 | H428Đ | 2000 |
| Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau gia vị: | 633.83 | K600T | 2019 |
| Nguyễn Khoa Chi | Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cao su: | 633.841 | K600T | 1996 |
| Nguyễn Hải Đường | Phòng trừ sâu bệnh và cỏ dại trên cây cao su: | 633.841 | PH431T | 1996 |
| Ma túy và các chất gây nghiện cách nhận biết và biện pháp giải độc: | 633.88 | M100T | 1998 | |
| Sâm Ngọc Linh - Nguồn dược liệu quý và giải pháp giảm nghèo bền vững: | 633.88384 | S120NG | 2019 |