|
|
|
|
|
| Nguyễn Văn Hoan | Cây lúa và kĩ thuật thâm canh: | 633.1 | C126L | 2003 |
| Nguyễn Mạnh Chinh | Cỏ dại trong ruộng lúa và biện pháp phòng trừ: | 633.1 | C400D | 2000 |
| Nguyễn Văn Hoan | Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh các giống lúa chuyên mùa chất lượng cao: | 633.1 | H561D | 1997 |
| Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật trồng cây lương thực: | 633.1 | K600T | 2013 |
| Sađrin, A.T. | Thâm canh sản xuất lúa: | 633.1 | TH120C | 1987 |
| Lê Ninh | Kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ: | 633.10484 | K600T | 2020 |
| Nguyễn Văn Hoan | Kỹ thuật thâm canh lúa ở hộ nông dân: | 633.11 | K600T | 1995 |
| Trương Đích | Kỹ thuật trồng các giống lúa mới: | 633.11 | K600T | 2000 |
| Nguyễn Văn Hoan | Kỹ thuật thâm canh lúa ở hộ nông dân: | 633.11 | K600T | 2002 |
| Trần Văn Đạt | Tiến trình phát triển sản xuất lúa gạo tại Việt Nam từ thời nguyên thủy đến hiện đại: | 633.11 | T305T | 2002 |
| Nguyễn Thành Long | Kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch, bảo quản và các công nghệ sau thu hoạch lúa: | 633.18 | K600T | 2021 |