Có tổng cộng: 15 tên tài liệu.| Wheatcroft, Ryan | Ăn uống lành mạnh: Sách cho trẻ 6-10 tuổi | 613.2 | Ă115U | 2020 |
| Nguyễn Hữu Thăng | Ăn uống khoa học với 60 bệnh thường gặp: Sách tham thảo | 613.2 | A115U | 2022 |
| Kim Hạnh | Ẩm thực liệu pháp: | 613.2 | Â120T | 2008 |
| Phùng Văn Hòa | Bệnh của thời hiện đại: | 613.2 | B256C | 2012 |
| Diệp Chi | Hãy ăn tớ đi mà!: | 613.2 | H112A | 2014 |
| Vũ Bằng | Miếng ngon Hà Nội: | 613.2 | M306N | 2000 |
| Nguyễn Hữu Thăng | Tác dụng chữa bệnh của rau xanh: Sách tham khảo | 613.2 | T101D | 2022 |
| Nguyễn Hữu Thăng | Tác dụng chữa bệnh của trái cây: Sách tham khảo | 613.2 | T101D | 2022 |
| Brundle, Harriet | Thức ăn tại sao chúng ta cần ăn?: 4+ | 613.2 | TH552A | 2022 |
| Hoài An | Thực đơn cho trẻ còi xương chậm lớn: | 613.2 | TH552Đ | 2009 |
| Hải Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh béo phì: | 613.2 | TH552Đ | 2009 |
| Đặng Nguyên Minh | Ăn sạch sống khoẻ - Nam giới: | 613.20811 | A115S | 2021 |
| Đặng Nguyên Minh | Ăn sạch sống khoẻ - Phụ nữ: | 613.2082 | A115S | 2021 |
| Đặng Nguyên Minh | Ăn sạch sống khoẻ - Thiếu nhi: | 613.2083 | Ă115S | 2021 |
| Từ Từ | Giảm cân hiệu quả bằng tâm lý: | 613.25019 | GI104C | 2021 |