|
|
|
|
| Lê Trần Đức | Chu Văn An và y học yếu giải: | 619 | CH500V | 1998 |
| Hoàng Văn Vinh | 15 phép chữa bệnh Đông y: | 619 | M558L | 1997 |
| Tiển Sinh | Những bài thuốc dân gian cổ truyền Trung Hoa: . T.1 | 619 | N523B | 2000 |
| Dương Đăng Lâu | Vị thuốc hay, bài thuốc quí chữa các bệnh thường gặp ở người già, phụ nữ, trẻ em: | 619 | V300T | 2000 |
| Vũ Xuân Quang | Những cây thuốc nam chữa một số bệnh viêm nhiễm: | 619.1 | NH556C | 1993 |
| Vũ Hiếu Dân | 62 cây thuốc dân gian chữa bách bệnh: | 619.1 | S111M | 2001 |