|
|
|
|
| Đặng Phương Kiệt | Tâm lý và sức khỏe: | 610 | T104L | 2000 |
| Từ điển y học: Hội chứng - Dấu hiệu - Bệnh tật | 610.3 | T550Đ | 2004 | |
| Minh Nguyệt | Bệnh tật và cách phòng tránh ở tuổi vị thành niên: Chuẩn bị món ăn cho bé | 610.6 | B256T | 2004 |
| Sông Lam | Nobel sinh lý và y học: | 610.92 | N400B | 2011 |
| Phạm Ngọc Thạch - Cuộc đời và sự nghiệp: | 610.92 | PH104N | 2016 | |
| Đặng Văn Ngữ - Một trí tuệ Việt Nam: | 610.92 | Đ116V | 2014 |