Có tổng cộng: 77 tên tài liệu.| Phạm Thiệp | Bệnh thường mắc thuốc cần dùng: | 616 | B256T | 2014 |
| Hoàng Gia | Chăm sóc bệnh trong gia đình: . T.2 | 616 | CH114S | 2013 |
| Hoàng Gia | Chăm sóc bệnh trong gia đình: . T.1 | 616 | CH114S | 2013 |
| Nguyễn Bân | Hướng dẫn chữa bệnh tim, mạch và áp huyết theo phương pháp y học cổ truyền và hiện đại: | 616 | H561D | 2001 |
| Nam Việt | Những dấu hiệu sức khoẻ khiến bạn lo lắng: . T.2 | 616 | NH556D | 2009 |
| Nguyễn Khắc Khoái | Sức khoẻ là vàng - Phòng trị các bệnh thường gặp: | 616 | S552K | 2021 |
| Nguyễn Mạnh Dũng | Cấp cứu ban đầu: | 616.02 | C123C | 2013 |
| Borrel, Marie | 60 lời khuyên chống nhức đầu: | 616.02 | S111M | 2008 |
| Giai Văn | 100 Cách cấp cứu tại nhà: | 616.0252 | M458T | 2018 |
| Hải Sinh | Xem hình sắc mặt chuẩn đoán bệnh: | 616.07 | X202H | 2012 |
| Hải Ngọc | Xem hình sắc tay chuẩn đoán bệnh: | 616.07 | X202H | 2012 |
| Nguyễn Văn Đức | Tín hiệu báo bệnh trong cơ thể: | 616.075 | T311H | 2016 |
| Vũ Hữu Ngô | Chữa bệnh cao huyết áp bằng phương pháp dưỡng sinh: | 616.1 | | 2017 |
| Pashkow, J. Frerick | Bạn cần làm gì khi mắc bệnh tim: | 616.1 | B105C | 2004 |
| Nam Việt | Bệnh tim, những điều cần biết trong chữa trị và điều dưỡng: | 616.1 | B256T | 2008 |
| Vũ Điện Biên | Hỏi và đáp về bệnh tim mạch: | 616.1 | H428V | 2017 |
| Trí Việt | Phòng, chữa bệnh rối loạn mỡ máu: | 616.1 | PH431C | 2012 |
| Nguyễn Quý Khang | Phòng, chữa bệnh huyết áp cao: | 616.1 | PH431C | 2012 |
| Hà Sơn | Để bảo vệ tim khoẻ mạnh: | 616.105 | Đ250B | 2012 |
| Nguyễn Khắc Khoái | Sức khỏe là vàng - Phòng trị bệnh cảm mạo: | 616.205 | S552K | 2020 |
| Đặng Nguyên Minh | Ăn sạch sống khoẻ - Người già: | 616.20846 | A115S | 2021 |
| Cẩm nang bảo vệ sức khoẻ phòng chống Covid - 19: | 616.241 | C120N | 2020 |
| Lý Hưng Vượng | Bảo vệ gan khỏe mạnh: | 616.3 | B108V | 2012 |
| Vương Y | Phát hiện và điều trị bệnh viêm túi mật và sỏi mật: | 616.3 | PH110H | 2011 |
| Hải Ngọc | Phòng, chữa bệnh đường ruột: | 616.3 | PH431C | 2012 |
| Nguyễn Quý Khang | Phòng, chữa bệnh nhiễm mỡ gan: | 616.362 | PH431C | 2012 |
| Lý Hưng Vượng | Bảo vệ gan khoẻ mạnh: | 616.36206 | B108V | 2012 |
| Nguyễn Khắc Khoái | Sức khỏe là vàng - Phòng trị bệnh mỡ máu: | 616.3997 | S552K | 2020 |
| Nguyễn Khắc Khoái | Sức khoẻ là vàng - Phòng trị bệnh gout: | 616.3999 | S552K | 2021 |
| Hà Sơn | Phát hiện và điều trị bệnh thiếu iốt: | 616.4 | PH110H | 2011 |