Có tổng cộng: 57 tên tài liệu. | Giáo dục liêm chính cho thanh thiếu niên: ví dụ từ mười một quốc gia, vùng lãnh thổ | 342.597 | GI108D | 2010 |
| Nguyễn Sỹ Đại | Hỏi đáp về xử phạt vi phạm hành chính: . T.1 | 342.597 | H428Đ | 2003 |
| Hỏi - Đáp về chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn: | 342.597 | H428Đ | 2011 |
| Đinh Công Tuấn | Hỏi - đáp về quy trình bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm và hoạt động của trưởng thôn tổ trưởng tổ dân phố: | 342.597 | H428Đ | 2011 |
| Dương Bạch Long | Hỏi - Đáp pháp luật về hộ tịch ở cơ sở: | 342.597 | H428Đ | 2013 |
| Hỏi đáp về luật cán bộ, công chức: | 342.597 | H428Đ | 2013 |
| Hỏi - đáp về thực hiện quy chế tổ chức và hoạt động của thôn và tổ dân phố: | 342.597 | H428Đ | 2013 |
| Nguyễn An Tiêm | Những điều cần biết về chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn: | 342.597 | NH556Đ | 2013 |
| Quy định mới về nâng cao năng lực, phẩm chất của đội ngũ cán bộ cấp cơ sở: Xã, phường, thị trấn | 342.597 | Q524Đ | 2011 |
| Tìm hiểu Luật Xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | T310H | 2013 |
| Tìm hiểu luật xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | T310H | 2013 |
| Tìm hiểu luật tố tụng hành chính: | 342.597 | T310H | 2013 |
| Lê Hải Long | Tìm hiểu quy định của pháp luật về tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương ở cấp xã: | 342.597 | T310H | 2017 |
| Phan Trung Lý | Đại biểu quốc hội và bầu cử đại biểu quốc hội: | 342.597 | Đ103B | 2011 |
| Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597002632 | L504B | 2015 |
| Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597002632 | L504B | 2015 |
| Trương Hồng Quang | Hỏi Đáp luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012: | 342.597002638 | H428Đ | 2014 |
| Bùi Mạnh Cương | Hỏi - Đáp về tiếp công dân: | 342.597002638 | H428Đ | 2016 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | T103L | 2014 |
| Cơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực nhà nước trong điều kiện xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.59704 | C460C | 2018 |
| Luật Mặt trận Tổ quốc Việt Nam: | 342.5970402632 | L504M | 2015 |
| Luật tổ chức Chính phủ: | 342.5970402632 | L504T | 2015 |
| Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân: | 342.59705202632 | L504H | 2016 |
| Luật tổ chức Quốc hội: | 342.59705702632 | L504T | 2014 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính: | 342.5970602632 | L504X | 2015 |
| Luật Bảo vệ bí mật nhà nước: | 342.597066202632 | L504B | 2018 |
| Hệ thống các văn bản về tổ chức hoạt động thanh tra và giải quyết khiếu nại, tố cáo lĩnh vực lao động - thương binh và xã hội: | 342.597066702636 | H250T | 2013 |
| Luật Cán bộ, công chức (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019): | 342.59706802632 | L504C | 2020 |
| Luật Viên chức (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019): | 342.59706802632 | L504V | 2020 |
| Phạm Thị Phượng | Những điều cần biết về Luật Tố cáo (hiện hành): | 342.59706802632 | NH556D | 2019 |