Có tổng cộng: 162 tên tài liệu. | Hiểm hoạ khói phù dung: Cách đề phòng và chăm chữa | 37 | H304H | 1998 |
| Ngô Đức Thịnh | Luật tục Thái ở Việt Nam: Tập quán pháp | 37 | L504T | 1999 |
| Dương Thu Ái | Những lời dạy của các bậc thánh hiền: Tu thân | 37 | NH556L | 2006 |
| Thẩm Vinh Hoa | Tôn trọng trí thức tôn trọng nhân tài - kế lớn trăm năm chấn hưng đất nước: Sách tham khảo | 37(N) | T454T | 1996 |
| Inrasara | Các vấn đề văn hóa xã hội Chăm: | 37(V) | C101V | 1999 |
| Trần Bình | Dân tộc Xinh Mun ở Việt Nam: | 37(V) | D121T | 1999 |
| Dân tộc sila ở Việt Nam: | 37(V) | D121T | 2001 |
| Trần Hữu Sơn | Lễ cưới người Dao Tuyển: | 37(V) | L250C | 2001 |
| Đỗ Hồng Kỳ | Những khía cạnh văn hóa dân gian m'nông nong: | 37(V) | NH556K | 2001 |
| Trương Sĩ Hùng | Vốn cổ văn hóa Việt nam:Đẻ đất đẻ nước: Tiếng Việt, tiếng Mường ghi trọn ở Hòa bình. T.2 | 37(V) | V454C | 1995 |
| Trần Quốc Toàn | Cửa sổ lớp học: 108 câu chuyện sư phạm | 370 | C551S | 2005 |
| Pegasus | Nói không với vô cảm: | 370.11 | N428K | 2020 |
| Pegasus | Nói không với bắt nạt: | 370.11 | N428K | 2020 |
| Pegasus | Nói không với giễu cợt: | 370.11 | N428K | 2020 |
| Pegasus | Nói không với trêu chọc: | 370.11 | N428K | 2020 |
| Pegasus | Nói không với vô lễ: | 370.11 | N428K | 2020 |
| Pegasus | Nói không với xâm hại: | 370.11 | N428K | 2020 |
| Phạm Côn Sơn | Đạo nghĩa trong gia đình: | 370.11 | Đ108N | 1999 |
| Cẩm nang tư vấn học nghề và việc làm: | 370.113 | C120N | 2014 |
| Pegasus | Em muốn trở thành Phi công: | 370.113 | E202M | 2020 |
| Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Lịch sự: | 370.114 | GI108D | 2019 |
| Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Hòa đồng: | 370.114 | GI108D | 2019 |
| Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Chia sẻ: | 370.114 | GI108D | 2019 |
| Giáo dục nếp sống văn hoá cho học sinh: | 370.115 | GI108D | 2014 |
| Nguyễn Thuý Quỳnh | Viện trợ nước ngoài cho Việt Nam: Đối với giáo dục và đào tạo 1954-1975 | 370.116095970904 | V305T | 2018 |
| Clément, Jérôme | Văn hóa giải thích cho con: | 370.117 | V105H | 2000 |
| Lỗ Trĩ | Thuật giao tiếp: | 370.153 | TH504G | 2001 |
| Bùi Tứ Hằng Thi | 36 gương mặt nhà giáo tiêu biểu Thăng Long Hà Nội: | 370.92 | B100M | 2010 |
| Bảo An | Kể chuyện Trạng nguyên Việt Nam: | 370.922597 | K250C | 2015 |
| Bùi Hạnh Cẩn | Trạng nguyên, Tiến sĩ, Hương cống Việt Nam: . Q.3 | 370.922597 | TR106N | 2024 |