Có tổng cộng: 46 tên tài liệu. | Hỏi đáp về luật bảo hiểm y tế: | 35.000đ | H428Đ | 2013 |
| Ao Thu Hoài | Chính quyền số: Quản lý - Cải cách khu vực công trong kỷ nguyên số: | 351.0285 | CH312Q | 2023 |
| Trần Thị Thanh Thủy | Hỏi - đáp về văn hóa công vụ: | 351.597 | H428Đ | 2023 |
| Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế - thương mại và hợp đồng dân sự: | 351.597 | K600T | 2015 |
| Những quy định về chính sách xã hội hóa các hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, văn hóa, y tế, thể thao: | 351.597 | NH556Q | 2001 |
| Đặng Đức Sinh | Một số kỹ năng nghiệp vụ hành chính văn phòng cấp cơ sở: | 352.14 | M458S | 2011 |
| Nguyễn Thị Hà | Các kỹ năng cần thiết dành cho cán bộ chính quyền cấp cơ sở: | 352.1409597 | C101K | 2011 |
| Cẩm nang công tác tổ chức - cán bộ xã, phường, thị trấn: | 352.1409597 | C120N | 2011 |
| Hoàng Vĩnh Giang | Giải pháp cho các tình huống quản lý hành chính cấp cơ sở: | 352.1409597 | GI103P | 2014 |
| Sổ tay hướng dẫn xây dựng xã, phường, thị trấn đạt chuẩn tiếp cận pháp luật: | 352.1409597 | S450T | 2020 |
| Nguyễn Hải Long | Tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương: | 352.1409597 | T450C | 2020 |
| Xác định tiêu chuẩn và phương pháp đánh giá chính quyền xã trong sạch vững mạnh: | 352.1409597 | X101Đ | 2011 |
| Hỏi - đáp về hoạt động giám sát của Hội đồng nhân dân cấp xã: | 352.1509597 | H428Đ | 2013 |
| Sổ tay về quản lý nhà nước và kỹ năng làm việc dành cho cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn: | 352.1509597 | S450T | 2015 |
| Nâng cao năng lực thực thi công vụ của chính quyền cơ sở: | 352.1709597 | N122C | 2023 |
| Thủ tướng Võ Văn Kiệt tầm nhìn chiến lược của một nhà lãnh đạo xuất sắc: | 352.23092 | TH500T | 2013 |
| Hỏi - đáp về quản lý ngân sách và tài chính xã: | 352.409597 | H428Đ | 2011 |
| Hỏi - Đáp về quản lý cán bộ công chức cấp xã: | 352.6 | H428Đ | 2013 |
| Hồ Chí Minh bàn về cán bộ: | 352.6 | H450C | 2020 |
| Hồ Chí Minh | Sửa đổi lối làm việc: | 352.6 | S551Đ | 2017 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về cán bộ và công tác cán bộ: | 352.609597 | T550T | 2018 |
| Kỹ năng, nghiệp vụ dành cho công chức văn phòng - thống kê cấp xã: | 352.6321409597 | K600N | 2022 |
| Đinh Xuân Dũng | Văn học nghệ thuật Việt Nam trong 20 năm thực hiện Cương lĩnh 1991: | 352.709597 | V115H | 2012 |
| Trần Nam Sơn | Những quy định về chính sách dân tộc: | 353.5339 | NH556QU | 2001 |
| Lê Thanh Bình | Quản lý nhà nước và pháp luật về báo chí: Sách chuyên khảo cho học viên ngành Báo chí Truyền thông | 353.7 | QU105L | 2009 |
| Xã hội hóa hoạt động văn hóa một số vấn đề lý luận và thực tiễn: | 353.709597 | x100H | 2000 |
| Ma Thị Luận | Thủ tục hành chính trong hoạt động xây dựng: Áp dụng cho cấp cơ sở xã, phường, thị trấn | 354.609597 | TH500T | 2013 |
| Nguyễn Đức Tĩnh | Quản lý nhà nước về đầu tư phát triển đào tạo nghề ở Việt Nam: Sách chuyên khảo | 354.9 | QU105L | 2010 |
| Nguyễn Mạnh Hưởng | Hỏi và đáp quốc phòng - an ninh: Dùng cho học viên các hệ đào tạo lý luận chính trị, an ninh, quân đội và sinh viên các trường đại học, cao đẳng | 355 | H428V | 2011 |
| Hỏi - đáp về "Diễn biến hòa bình" và "cách mạng màu": | 355 | H428Đ | 2013 |