|
|
|
|
|
| Lê Thi | Hôn nhân và gia đình - Cuộc sống và biến động: | 306.8 | H454N | 2019 |
| Gilbert, Elizabeth | Làm lành với hôn nhân: | 306.81 | L104L | 2011 |
| Nguyễn Thế Long | Gia đình và dân tộc: | 306.85 | GI100Đ | 1999 |
| Vũ Ngọc Khánh | Gia đình gia phong trong văn hóa Việt: | 306.85 | GI100Đ | 2012 |
| Nguyễn Thế Long | Gia đình những giá trị truyền thống: | 306.850.9597 | GI100Đ | 2012 |
| Nguyễn Thị Kim Hoa | Văn hoá gia đình truyền thống của người Mường tỉnh Hoà Bình: | 306.850899592059719 | V115H | 2020 |
| Văn hoá gia đình Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hoá hiện nay: | 306.8509597 | V115H | 2015 | |
| Giang Quân | Văn hoá gia đình người Hà Nội: | 306.850959731 | V115H | 2010 |
| Lê Thị Hiền | Hạnh phúc gia đình - Những điều cần biết: Hôn nhân với cuộc sống gia đình | 306.872 | H107P | 2020 |
| Khả Vân | Khuôn mặt đa dạng của hôn nhân: | 306.872 | KH517M | 2009 |
| Ann Lee | Con dâu 4.0 - Mẹ chồng hiện đại: Tản văn | 306.874 | C430D | 2021 |
| Trái tim của mẹ: | 306.8743 | TR103T | 2023 |