Có tổng cộng: 19 tên tài liệu. | Cẩm nang việc làm và lập nghiệp: | 331.1 | C120N | 2011 |
| Trần Thị Mai Thanh | Chủ tịch Hồ Chí Minh với nhân tài đất Việt: | 331.1109597 | CH500T | 2023 |
| Hà Anh | Những điều cần biết về đào tạo nghề và việc làm đối với lao động nông thôn: | 331.1109597091734 | NH556Đ | 2015 |
| Kamtoh, Pattamaporn | Malaysia - Một Châu Á đích thực: Dành cho trẻ em từ 6-15 tuổi | 331.25 | M103M | 2019 |
| Mô hình dạy nghề và giải quyết việc làm cho lao động ở khu vực chuyển đổi mục đích sử dụng đất: | 331.25 | M450H | 2011 |
| Sổ tay công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 | S450T | 2011 |
| Tạo việc làm bền vững cho lao động là đối tượng yếu thế: | 331.25 | T108V | 2013 |
| Nguyễn Quang Việt | Đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp vừa và nhỏ: | 331.25 | Đ108T | 2011 |
| Nguyễn Hà Anh | Biết nghề để thoát nghèo: | 331.259209597091734 | B308N | 2014 |
| Hỏi - đáp chính sách đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.259209597091734 | CH312S | 2020 |
| Nguyễn Thị Phương | Người lính trở về: | 331.5209597 | NG558L | 2020 |
| Mai Phương Bằng | Đào tạo nghề và việc làm cho lao động trong các hợp tác xã: | 331.7009597 | Đ108T | 2013 |
| Phùng Thị Vân Anh | Cha mẹ giúp con hương nghiệp: | 331.702 | CH100M | 2023 |
| Quảng Văn | Hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn: | 331.702 | H561N | 2010 |
| Quảng Văn | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | T500S | 2010 |
| Phong trào công nhân quốc tế: Những vấn đề lịch sử và lý luận. T.7 | 331.8 | PH431T | 2010 |
| Phong trào công nhân quốc tế: Những vấn đề lịch sử và lý luận. T.6 | 331.8 | PH431T | 2011 |
| I-Va-Nốp(Ep-Ghê-Ni) | Công đoàn trong chủ nghĩa xã hội phát triển: | 331.87 | C455Đ | 1985 |
| Văn Tạo | Một số vấn đề về giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam: | 331.8809597 | M458S | 1997 |