|
|
|
|
Nobel kinh tế: | 330.092 | N400B | 2011 | |
75 năm thành tựu phát triển kinh tế - xã hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 330.09597 | B112M | 2020 | |
Các lý thuyết kinh tế vận dụng vào Việt Nam: . T.1 | 330.1 | C101L | 2012 | |
Một số vấn đề lý luận - thực tiễn về định hướng xã hội chủ nghĩa trong phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới: | 330.12209597 | M458S | 2016 | |
Nguyễn Văn Khánh | Cơ cấu kinh tế - xã hội Việt Nam thời thuộc địa (1858-1945): | 330.959703 | C460C | 2019 |