Có tổng cộng: 25 tên tài liệu.| Trần Quốc Toàn | Cửa sổ lớp học: 108 câu chuyện sư phạm | 370 | C551S | 2005 |
| Pegasus | Nói không với vô cảm: | 370.11 | N428K | 2020 |
| Pegasus | Nói không với bắt nạt: | 370.11 | N428K | 2020 |
| Pegasus | Nói không với giễu cợt: | 370.11 | N428K | 2020 |
| Pegasus | Nói không với trêu chọc: | 370.11 | N428K | 2020 |
| Pegasus | Nói không với vô lễ: | 370.11 | N428K | 2020 |
| Pegasus | Nói không với xâm hại: | 370.11 | N428K | 2020 |
| Phạm Côn Sơn | Đạo nghĩa trong gia đình: | 370.11 | Đ108N | 1999 |
| Cẩm nang tư vấn học nghề và việc làm: | 370.113 | C120N | 2014 |
| Pegasus | Em muốn trở thành Phi công: | 370.113 | E202M | 2020 |
| Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Lịch sự: | 370.114 | GI108D | 2019 |
| Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Hòa đồng: | 370.114 | GI108D | 2019 |
| Prakash, Ved | Giáo dục nhân cách cho học sinh: Chia sẻ: | 370.114 | GI108D | 2019 |
| Giáo dục nếp sống văn hoá cho học sinh: | 370.115 | GI108D | 2014 |
| Nguyễn Thuý Quỳnh | Viện trợ nước ngoài cho Việt Nam: Đối với giáo dục và đào tạo 1954-1975 | 370.116095970904 | V305T | 2018 |
| Clément, Jérôme | Văn hóa giải thích cho con: | 370.117 | V105H | 2000 |
| Lỗ Trĩ | Thuật giao tiếp: | 370.153 | TH504G | 2001 |
| Bùi Tứ Hằng Thi | 36 gương mặt nhà giáo tiêu biểu Thăng Long Hà Nội: | 370.92 | B100M | 2010 |
| Bảo An | Kể chuyện Trạng nguyên Việt Nam: | 370.922597 | K250C | 2015 |
| Bùi Hạnh Cẩn | Trạng nguyên, Tiến sĩ, Hương cống Việt Nam: . Q.3 | 370.922597 | TR106N | 2024 |
| Bùi Hạnh Cẩn | Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam: . Q.2 | 370.922597 | TR106N | 2024 |
| Hiện đại hoá giáo dục: | 370.951 | H305Đ | 2014 |
| Các trạng Việt Nam: | 370.9597 | C101T | 2019 |
| Nghiêm Đình Vỳ | Cải cách giáo dục: Một số vấn đề chung và thực tiễn ở Việt Nam: | 370.9597 | C103C | 2016 |
| Phan Hà | Sĩ tử Việt Nam đời xưa: | 370.9597 | T310T | 2013 |