Có tổng cộng: 26 tên tài liệu.| Kim Phụng | Bảo vệ môi trường xanh: | 363.7 | B108V | 2013 |
| Kim Phụng | Bảo vệ bầu trời: | 363.7 | B108V | 2013 |
| Chúng em viết về môi trường: | 363.7 | CH513E | 2017 |
| Gấu Bắc Cực cần băng: | 363.7 | G125B | 2022 |
| Layton, Neal | Ối! Toàn nhựa là nhựa!: Nhựa khiến trái đất bị ốm, ta phải làm gì đây? : Dành cho bạn nhỏ 5+ | 363.7 | G400G | 2022 |
| Phụng Lâm | Giảm thiểu khí cácbon: | 363.7 | GI104T | 2013 |
| Manners, Good | Giữ thành phố xanh sạch đẹp: | 363.7 | GI550T | 2021 |
| Seth, Lata | Hiểu về khoa học - Môi trường: | 363.7 | H309V | 2019 |
| Hỏi - Đáp về công tác bảo vệ môi trường ở cơ sở: | 363.7 | H428Đ | 2011 |
| Godard, Delphine | Hỏi - Đáp về những hành động nhỏ để bảo vệ Trái Đất: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên | 363.7 | H428Đ | 2021 |
| Hướng dẫn cộng đồng xây dựng mô hình bảo vệ môi trường: | 363.7 | H561D | 2015 |
| Nguyễn Đình Đáp | Sổ tay hướng dẫn quản lý môi trường cấp cơ sở: | 363.7 | S450T | 2014 |
| Kim Phụng | Xây dựng cuộc sống xanh: | 363.7 | X126D | 2013 |
| Trần Văn Miều | Truyền thông nâng cao năng lực cho cộng đồng dân cư tham gia bảo vệ môi trường trong xây dựng nông thôn mới: | 363.709597 | TR527T | 2020 |
| Phạm Thị Thảo | Hỏi - Đáp về vệ sinh môi trường nông thôn, bảo vệ người sản xuất và cộng đồng: | 363.709597091734 | H428Đ | 2015 |
| Kim Phụng | Thu hồi, phân loại và tận dụng phế liệu: | 363.72 | TH500H | 2013 |
| Kim Phụng | Thu hồi, phân loại và tận dụng phế liệu: | 363.72 | TH500H | 2013 |
| Nguyễn Thành Long | Xử lý nước, rác thải, thuốc bảo vệ thực vật phòng bệnh ở nông thôn: | 363.728 | X550L | 2022 |
| Làm gì với rác thải: = Let's investigate plastic pollution : Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi | 363.7288 | L104G | 2020 |
| Kim Phụng | Thu hồi, phân loại và tận dụng phế liệu: | 363.7288 | TH500H | 2013 |
| Hướng dẫn sử dụng rơm rạ an toàn, hiệu quả và thân thiện với môi trường: | 363.728809597 | H561D | 2015 |
| Xây dựng mô hình hợp tác xã phù hợp về quản lý và xử lý ô nhiễm môi trường tại một số làng nghề chế biến nông - lâm sản: | 363.737 | X126D | 2020 |
| Trương Quang Ngọc | Hỏi - Đáp về biến đổi khí hậu: | 363.738 | H428Đ | 2013 |
| Kim Phụng | Ngăn chặn sự nóng lên của trái đất: | 363.738745 | NG115C | 2013 |
| Trần Hữu Uyển | Bảo vệ nguồn nước chống ô nhiễm và cạn kiệt: | 363.739 | B108V | 1995 |
| Đào Lệ Hằng | Vệ sinh môi trường ở nông thôn và phòng dịch bệnh: | 363.739 | V250S | 2008 |