|
|
|
|
| Ao Thu Hoài | Chính quyền số: Quản lý - Cải cách khu vực công trong kỷ nguyên số: | 351.0285 | CH312Q | 2023 |
| Trần Thị Thanh Thủy | Hỏi - đáp về văn hóa công vụ: | 351.597 | H428Đ | 2023 |
| Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế - thương mại và hợp đồng dân sự: | 351.597 | K600T | 2015 | |
| Những quy định về chính sách xã hội hóa các hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, văn hóa, y tế, thể thao: | 351.597 | NH556Q | 2001 |