Có tổng cộng: 117 tên tài liệu. | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên: . T.1 | 324.09597 | NH556K | 2012 |
| Trần Đình Huỳnh | Tư tưởng Hồ Chí Minh về đảng cầm quyền: | 324.2 | T550T | 2004 |
| Meytus, V.V. | Đảng chính trị chiến lược và sự quản lý: Sách tham khảo | 324.2 | Đ106C | 2010 |
| Nguyễn Đức Cảnh: Tiểu sử | 324.2092 | NG527Đ | 2015 |
| Phan Đăng Lưu: Tiểu sử | 324.2092 | PH105Đ | 2015 |
| Đảng Cộng sản Việt Nam - Trách nhiệm trước dân tộc và lịch sử: | 324.209597071 | Đ106C | 2011 |
| Nguyễn Minh Tuấn | Thường thức về xây dựng Đảng: Chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng: | 324.2175 | TH561T | 2022 |
| Lênin, V.I. | V.I.Lê-Nin toàn tập: . T.10 | 324.247 | L250N | 2005 |
| Lý Thận Minh | Tính trước nguy cơ suy ngẫm sau 20 năm Đảng cộng sản Liên Xô mất Đảng: Sách tham khảo nội bộ | 324.247071 | T312T | 2017 |
| Lưu Chấn Hoa | Bàn về công tác xây dựng năng lực cầm quyền của Đảng: sách tham khảo | 324.251071 | B105V | 2010 |
| Hoàng Văn Hổ | Cầm quyền khoa học: Sách tham khảo | 324.251075 | C120Q | 2014 |
| Tổng tập văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIX Đảng Cộng sản Trung Quốc: Sách tham khảo | 324.251075 | T455T | 2018 |
| Trần Văn Trung | Cẩm nang hoạt động của cán bộ đoàn cơ sở: | 324.2597 | C120N | 2011 |
| Phạm Đình Nghiệp | Sổ tay bí thư chi đoàn: 155 câu hỏi và trả lời | 324.2597 | S450T | 2013 |
| Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XII: dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | 324.2597 | T103L | 2017 |
| Đồng chí Đỗ Mười dấu ấn qua những chặng đường lịch sử: | 324.2597 | Đ455C | 2012 |
| Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 70 câu hỏi - đáp về Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh: | 324.2597014 | B112M | 2014 |
| Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Sổ tay đội viên: | 324.2597014 | S450T | 2011 |
| Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 81 câu hỏi - đáp về Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh: | 324.2597014 | T104M | 2014 |
| Nghi lễ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh: | 324.259707 | NGH300L | 2001 |
| Phạm Văn Đồng | Phạm Văn Đồng tuyển tập (1966-1975): . T.2 | 324.259707 | P104V | 2009 |
| Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam: Dùng trong các trường đại học, cao đẳng | 324.25970709 | GI108T | 2004 |
| Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Văn Linh tuyển tập: . T.2 | 324.25970709 | NG527V | 2011 |
| Văn Tùng | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên: . T.2 | 324.25970709 | NH556K | 2012 |
| Minh Khánh | Tìm hiểu về Đảng Cộng sản Việt Nam: Hỏi - đáp | 324.25970709 | T310H | 2011 |
| Minh Khánh | Tìm hiểu về đoàn - hội - đội: | 324.25970709 | T310H | 2011 |
| Minh Khánh | Tìm hiểu về đoàn - hội - đội: | 324.25970709 | T310H | 2011 |
| Đỗ Mười | Đỗ Mười - Những bài nói và viết chọn lọc: . T.2 | 324.25970709 | Đ450M | 2007 |
| Nguyễn Văn Cừ: Tiểu sử | 324.259707092 | NG527V | 2007 |
| Phạm Hùng tiểu sử: | 324.259707092 | PH104H | 2007 |