Có tổng cộng: 1315 tên tài liệu. | Biển vàng đảo ngọc: Những tác phẩm hay về biển | 895.922 | B305V | 2013 |
Huỳnh Gia | Cung bậc mùa: Tập thơ | 895.922 | C513B | 2018 |
Bùi Đức Ánh | Người đàn bà bên bếp lửa: Truyện ngắn | 895.922 | NG558Đ | 2014 |
Phong Vũ | Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX: . T.VI | 895.922 | NH100V | 2000 |
Nguyễn Văn Tài | Thơ cổ tích của mẹ: | 895.922 | TH460C | 2017 |
| Tạp chí Tri tân (1941-1945): Phê bình văn học | 895.922 090 034 | T109C | 1999 |
Nguyễn Tuân | Tuỳ bút viết trước 1945: | 895.92203 | T524B | 2000 |
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.8 | 895.92208 | H450C | 2013 |
Ngô Văn Phú | Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX: . T.VII | 895.92208 | NH100V | 2000 |
Ngô Văn Phú | Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX: . T.X | 895.92208 | NH100V | 2001 |
Nguyễn Văn Học | Chạm tay vào cánh chim trời: Tản văn về ngoại thành Hà Nội | 895.922084 | CH104T | 2020 |
Anh Chi | 36 tác gia Thăng Long Hà Nội: | 895.92209 | B100M | 2010 |
Vũ Kim Yến | Bác Hồ với văn nghệ sĩ: | 895.92209 | B101H | 2017 |
Hà Công Tài | Bản sắc dân tộc trong văn học các dân tộc thiểu số đương đại: Nghiên cứu | 895.92209 | B105S | 2020 |
Nguyễn Huy Thông | Cảm nhận văn chương: Tiểu luận, phê bình văn học | 895.92209 | C104N | 2010 |
Trần Thanh Phương | Còn là tinh anh: | 895.92209 | C430L | 2013 |
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.9 | 895.92209 | H450C | 2013 |
Nguyễn Q. Thắng | Hương gió phương Nam: . T.1 | 895.92209 | H561G | 2011 |
| Khái Hưng nhà tiểu thuyết có biệt tài trong công cuộc canh tân văn học: | 895.92209 | KH103H | 2013 |
Nguyễn Đức Huệ | Ngang dọc đường văn: Tản mạn về các nhà văn đương đại Việt Nam | 895.92209 | NG106D | 2011 |
| Nguyễn Công Hoan nhà văn - chiến sĩ: | 895.92209 | NG527C | 2008 |
Nguyễn Đình Chú | Nguyễn Đình Chú tuyển tập: . Q.3 | 895.92209 | NG527Đ | 2024 |
Nguyễn Đình Chú | Nguyễn Đình Chú tuyển tập: . Q.2 | 895.92209 | NG527Đ | 2024 |
Nguyễn Đình Chú | Nguyễn Đình Chú tuyển tập: . Q.1 | 895.92209 | NG527Đ | 2024 |
Tkachev, Marian | Người bạn tài hoa và chí tình: Tiểu luận - Nghiên cứu - Sáng tác | 895.92209 | NG558B | 2019 |
Hà Minh Đức | Tác phẩm văn của Chủ tịch Hồ Chí Minh: | 895.92209 | T101P | 1985 |
Nguyễn Ngọc Thiện | Tuyển tập nghiên cứu, phê bình (1974-2017): | 895.92209 | T527T | 2020 |
Trương Tửu | Tuyển tập nghiên cứu văn hóa: | 895.92209 | T527T | 2024 |
Trịnh Văn Định | Tự do và quyền lực - Nhân vật đế sư Trương Lương trong văn học nhà nho ở Việt Nam và Trung Quốc: | 895.92209 | T550D | 2018 |
Bùi Việt Phương | Văn chương - Tầm đón: Tiểu luận, phê bình | 895.92209 | V115C | 2020 |