Có tổng cộng: 32 tên tài liệu.| Lê Nguyên Cẩn | Tác giả tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: Willam Makepeace Thackeray | 840 | T101G | 2006 |
| Lê Nguyên Cẩn | Tác giả tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: Jôhan Voonphơgang Gớt | 840 | T101G | 2006 |
| Gaudé, Laurent | Cái chết của vua Tsongor: | 840.3081 | C103C | 2006 |
| Tinh hoa văn học Pháp: | 840.9 | T312H | 2011 |
| Raxin | Bri - tan - ni - quyx: | 842 | BR300T | 2006 |
| Koontz, Dean | Ảo mộng: Tiểu thuyết trinh thám | 843 | A108M | 2009 |
| Dumas, Alexandre | Bá tước Mông tơ Critxtô: | 843 | B100T | 2011 |
| Maugenest, Thierry | Bí ẩn di cảo 408: | 843 | B300A | 2011 |
| Delly | Con nai trong rừng: Tiểu thuyết | 843 | D200L | 2003 |
| Mainard, Dominique | Em còn muốn chừng nào anh còn nhớ: Tiểu thuyết | 843 | E202C | 2011 |
| Giải cứu động vật rừng Amazon: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 843 | GI103C | 2023 |
| Delly, M. | Giữa hai linh hồn: Tiểu thuyết | 843 | GI551H | 1999 |
| Dumas, Alexandre | Hôn lễ của bố Olifus: Truyện ma | 843 | H454L | 2010 |
| Malot, Hector | Không gia đình: | 843 | KH455G | 2018 |
| Castillon, Claire | Không ngăn được con tim yêu bé bỏng: Truyện ngắn | 843 | KH455N | 2013 |
| Grasset (Jules) | Khúc vĩ cầm của quỷ: | 843 | KH506V | 2010 |
| Rachet, Guy | Mộng đá của Khéops: Tiểu thuyết | 843 | M455Đ | 2001 |
| Hoàng Xuân Nga | Ngôi nhà nhỏ trong rừng: Truyện tranh | 843 | NG452N | 2015 |
| Cars, Guy de | Người tình cảm: Tiểu thuyết | 843 | NG558T | 1990 |
| Khoury - Ghata, Vénus | Người trở về từ cõi chết: = La Reverante | 843 | NG558TR | 2010 |
| Trintignant, Nadine | Những người đàn bà câm nín: Tiểu thuyết | 843 | NH556N | 2011 |
| Daudet, A. | Những vì sao: Truyện ngắn chọn lọc | 843 | NH556V | 2006 |
| Mazzola, Valentina | Quy tắc rất quan trọng: | 843 | QU600T | 2016 |
| Marie Tibi | Sinh nhật đặc biệt - Con học cách chọn quà ý nghĩa: Truyện tranh : Dành cho độ tuổi 2 - 8 | 843 | S312N | 2021 |
| Dumas, Alexandre | Bá tước Mônqtơ Crixtô: | 843.7 | B100T | 2018 |
| Sand, George | Cô phù thủy nhỏ và hai anh em sinh đôi: | 843.7 | C450P | 2003 |
| SCC | Victor Hugo - Đỉnh cao ngôn ngữ Pháp: | 843.7 | V302H | 2023 |
| Hugo, Victor | Những người khốn khổ: | 843.8 | NH556N | 2018 |
| 80 ngày vòng quanh thế giới: Truyện tranh | 843.8 | T104M | 2020 |
| Malot, Hector | Trong gia đình: | 843.8 | TR431G | 2018 |