|
|
|
| Mikalcôp, Xecgây | Chú bé giá đắt: Hài kịch đả kích 2 phần, 7 cảnh | 891.7 | CH500B | 2006 |
| Tinh hoa văn học Nga: | 891.709 | T312H | 2011 | |
| Gorki, M. | Êgô Bulứtsop: | 891.72 | Ê250G | 2006 |
| Giosenco, Mikhain | Cuộc chu du bí hiểm: | 891.73 | 891.73 | 2016 |
| Leonov, Nicolai | Bữa tiệc thời dịch hạch: | 891.73 | B551T | 2003 |
| Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | C107B | 2012 |
| Grin, Alexander | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | C107B | 2016 |
| Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | C107B | 2019 |
| Tônxtôi (Lep) | Hai anh em và vàng: Tập truyện dân gian Nga | 891.73 | H103A | 2011 |
| Osipov, Nikolai | Những bông hoa tàng hình: | 891.73 | NH556B | 2012 |
| Giosenco, Mikhain M. | Những du khách trứ danh: | 891.73 | NH556D | 2011 |
| Tri-phơ-nốp, Iu. | Những người sinh viên: Truyện dài | 891.73 | NH556N | 1987 |
| Lagin, Ladari lôxip | Ông già Khốttabít: | 891.73 | O455G | 2011 |
| Ôxtơrôpxki, Nicôlai | Ra đời trong bão táp: | 891.73 | R100Đ | 2003 |
| Sergeevich Pushkin, Aleksandr | Tuyển truyện ngắn Alêchxanđơ Puskin: | 891.73 | T527T | 2018 |
| Chekhov, Anton Pavlovich | Tuyển truyện ngắn A. Sêkhốp: | 891.73 | T527T | 2018 |
| Sholokhov, Mikhail | Tuyển truyện ngắn Mikhain Sôlôkhôp: | 891.73 | T527T | 2018 |
| Lagunôp, I.K. | Thành phố tí hon trên ngọn đổi nhỏ: | 891.73 | TH107P | 2016 |
| Tuôcghênhep, Ivan | Bút ký người đi săn: Trích | 891.733 | B523K | 2016 |
| Tuệ Minh | Lev Tolstoy - Nhà văn hiện thực vĩ đại: | 891.733 | L207T | 2023 |
| Turgenev, Ivan | Mối tình đầu: | 891.733 | M452T | 2018 |
| Gorki, Macxim | Người mẹ: | 891.733 | NG556M | 2018 |
| Tuyển truyện ngắn Macxim Gorki: | 891.733 | T527T | 2018 | |
| Tuyển truyện ngắn Nicôlai Gôgôn: | 891.733 | T527T | 2018 | |
| Tolstoy,Leo | Truyện chọn lọc Lep Tônxtôi: | 891.733 | TR527C | 2018 |
| Prisvin, Mikhail | Giọt rừng: Truyện ngắn | 891.734 | GI435R | 2021 |
| Iôxip, Laghin Ladari | Ông già Khốttabít: | 891.734 | O455G | 2018 |
| Iôxip, Laghin Ladari | Ông già Khốttabít: | 891.734 | Ô455G | 2018 |
| Bazov, Pavel | Bông hoa đá: | 891.7342 | B455H | 2016 |
| Osipov, Nikolai | Cây có phép lạ: | 891.7342 | C126C | 2016 |