Có tổng cộng: 106 tên tài liệu.Dailey, Janet | Về với tình xưa: | 820 | V250V | 2001 |
| Tinh hoa văn học Anh: | 820.9 | T312H | 2011 |
Sims, Lesley | A-li-xơ ở xứ sở diệu kì: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng | 823 | A103-O | 2020 |
| Alice ở xứ sở diệu kỳ: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 823 | A103-O | 2023 |
Books, Om | Bảo vệ rừng: Truyện tranh | 823 | B108V | 2021 |
| Bảy chú dê con và chó sói: Truyện tranh | 823 | B112C | 2024 |
Lyer, Lalita | Bắt tay nào!: = Let's shake hands : Truyện tranh | 823 | B118T | 2021 |
Pegasus | Bầu trời và những vì sao: | 823 | B125T | 2020 |
| Biến chai nhựa thành hộp bút: Sách cho trẻ 4 - 8 tuổi | 823 | B305C | 2023 |
Books, Om | Biến đổi khí hậu: Truyện tranh | 823 | B305Đ | 2021 |
| Bớt đi một cọng rác: Sách cho trẻ 4 - 8 tuổi | 823 | B467Đ | 2023 |
Narang, Manmeet | Thế giới tuyệt vời của động vật: Cá mập và bạch tuộc: Truyện tranh | 823 | C100M | 2019 |
Sheldon Sidney | Cát bụi thời gian: | 823 | C110B | 2006 |
Kipling, Rudyard | Cậu bé người sói: | 823 | C125B | 2012 |
Kipling, Rudyard | Câu chuyện rừng xanh: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi | 823 | C125C | 2023 |
Pegasus | Cô bé và ba chú gấu: | 823 | C450B | 2020 |
Huang, Shu Hua | Cô bé tí hon: Truyện cổ tích nổi tiếng song ngữ Việt - Anh : dành cho lứa tuổi nhi đồng | 823 | C450B | 2021 |
Cronin, A.J. | Cô gái và hoa cẩm chướng: Tiểu thuyết | 823 | C450G | 2010 |
| Cuộc phiêu lưu của cậu bé rừng xanh: Truyện tranh | 823 | C514P | 2024 |
| Chú nai bambi thân thiện: Truyện tranh | 823 | CH500N | 2024 |
Pegasus | Chú quạ nhanh trí: | 823 | CH500Q | 2020 |
Pegasus | Em muốn trở thành nhà khoa học: | 823 | E202M | 2020 |
Pegasus | Em muốn trở thành đầu bếp: | 823 | E202M | 2020 |
Pegasus | Em muốn trở thành kỹ sư: | 823 | E202M | 2020 |
Pegasus | Em muốn trở thành bác sĩ: | 823 | E202M | 2020 |
Pegasus | Em muốn trở thành cô giáo: | 823 | E202M | 2020 |
Pegasus | Em muốn trở thành vận động viên: | 823 | E202M | 2020 |
Webb, Marion St. John | Gõ ba lần: | 823 | G400B | 2011 |
Pegasus | Giao thông trong mắt bé: | 823 | GI108T | 2020 |
Grahame, Kenneth | Gió qua rặng liễu: | 823 | GI400Q | 2023 |