Có tổng cộng: 69 tên tài liệu.O'Hara, John | Áo khoác lông chồn: | 813 | A108K | 2010 |
McDonald, Megan | Bác sĩ Judy Moody: | 813 | B101S | 2011 |
Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bẫy tình: Tập truyện ngắn hình sự tình yêu | 813 | B126T | 2010 |
| Big Nate: Truyện tranh. T.1 | 813 | B309N | 2024 |
| Big Nate: Truyện tranh. T.2 | 813 | B309N | 2024 |
| Big Nate: Truyện tranh. T.3 | 813 | B309N | 2024 |
| Bộ ba vượt suối: = Up the creek : Truyện tranh : Sách song ngữ dành cho trẻ độ tuổi 3+ | 813 | B450B | 2022 |
| Bước chân hoang dã: = Walk on the wild side : Truyện tranh : Sách song ngữ dành cho trẻ độ tuổi 3+ | 813 | B557C | 2022 |
Martin, Emily Winfield | Các loài vật trong mơ: = Dream day : Dành cho trẻ em từ 0 - 8 tuổi | 813 | C101L | 2020 |
Deaver, Jeffery. | Cái ghế trống: | 813 | C103G | 2010 |
| Cái ôm hào hiệp của chú gấu: = Big bear hug : Truyện tranh : Sách song ngữ dành cho trẻ độ tuổi 3+ | 813 | C103O | 2022 |
Kessler, Liz | Cái đuôi của Emily windsnap: | 813 | C103Đ | 2010 |
Lucy Fitch Perkins | Chị em song sinh người Sparta: | 813 | CH300E | 2010 |
| Chú hải ly bận rộn: = The busy beaver : Truyện tranh : Sách song ngữ dành cho trẻ độ tuổi 3+ | 813 | CH500H | 2022 |
Brown, Sandra | Giã từ quá khứ: Tiểu thuyết | 813 | GI100T | 2004 |
Rubenfeld, Jed | Giải mã vụ án mạng: tiểu thuyết | 813 | GI103M | 2010 |
| Giáng sinh trong rừng: = One wild Christmas : Truyện tranh : Sách song ngữ dành cho trẻ độ tuổi 3+ | 813 | GI106S | 2022 |
| Giáng sinh trong rừng: = One wild Christmas : Truyện tranh : Sách song ngữ dành cho trẻ độ tuổi 3+ | 813 | GI106S | 2022 |
Martin, Emily Winfied | Hành trình tới xứ sở trong mơ: = Day dreamers : Dành cho trẻ em từ 0 - 8 tuổi | 813 | H107T | 2020 |
| Hãy sống như chú nai: = Making the moose out of life : Truyện tranh : Sách song ngữ dành cho trẻ độ tuổi 3+ | 813 | H112S | 2022 |
Twain, Mark | Hoàng tử và cậu bé nghèo khổ: = The prince and the pauper : 6+ | 813 | H407T | 2021 |
McDonald, Megan | Judy Moody: . T.2 | 813 | J500D | 2010 |
McDonald, Megan | Judy Moody: . T.4 | 813 | J500D | 2010 |
Curwood (James Oliver) | Kazan: | 813 | K112 | 2010 |
Pittis, Arthur | Khi tôi nghe tim mình thầm hỏi: = When I hear my heart wonder : Truyện song ngữ Anh - Việt | 813 | KH300T | 2019 |
Pittis, Arthur | Khi tim tôi tỉnh giấc: = As my heart awakes : Truyện song ngữ Anh - Việt | 813 | KH300T | 2019 |
Pittis, Arthur | Khi ta cùng vui chơi: = Snip, Snap, Snout! : Truyện song ngữ Anh - Việt | 813 | KH300T | 2019 |
Avigiux, I. | Không chốn nương thân: Tiểu thuyết: Giải thưởng Lênin 1976. T.2 | 813 | KH455C | 2000 |
Burnett, Frances Hodgson | Khu vườn bí mật: | 813 | KH500V | 2023 |
Blanchard, Ken | Lãnh đạo là phục vụ: = Leadership by the book | 813 | L107Đ | 2011 |