|
|
|
|
|
| Thùy Chi | 200 thực đơn cho người mẹ trước và sau khi sinh: | 641.5 | H103T | 2011 |
| Anh Đức | 200 thực đơn bổ dưỡng cho trẻ: | 641.5 | H103T | 2011 |
| Xuân Huy | Món ăn bài thuốc trị bệnh táo bón: | 641.5 | M430A | 2009 |
| Minh Phương | Thực đơn ăn sáng cho trẻ: | 641.508 | TH552Đ | 2009 |
| Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh đại tràng: | 641.563 | TH552Đ | 2019 |
| Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh táo bón: | 641.563 | TH552Đ | 2019 |
| Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh thận: | 641.563 | TH552Đ | 2019 |
| Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh ung thư: | 641.563 | TH552Đ | 2019 |
| Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh tim mạch: | 641.56311 | TH552Đ | 2019 |