Có tổng cộng: 41 tên tài liệu. | Bạn ơi, tớ hỏi câu này: Động vật có thể đi giày được không?: Dành cho trẻ em từ 3 - 10 tuổi | 590 | B105O | 2020 |
| Gary | Bên bờ tuyệt chủng: = Here today, gone forever | 590 | B254B | 2019 |
| Vũ Thanh Phong | Câu lạc bộ khoa học Edison: Rừng rậm | 590 | C125L | 2019 |
| Gary | Giấc ngủ muôn hình: = Sleepy animals | 590 | GI119N | 2019 |
| Mcdonald, Megan | Judy moody bảo vệ thế giới: | 590 | J500D | 2010 |
| Gary | Kỹ năng tuyệt đỉnh: = Top Skills | 590 | K600N | 2019 |
| Lee Steindl, Emma | Loài ăn chay: = Plants Eaters | 590 | L404A | 2019 |
| Gary | Loài thú có túi: = Marsupials | 590 | L404T | 2019 |
| Fischetti, Antonio | Loài vật: | 590 | L404V | 2018 |
| Gary | Lữ khách thường niên: = Animal migration | 590 | L550K | 2019 |
| Gary | Những kẻ khổng lồ trong vương quốc động vật: = Giants of the animal kingdom | 590 | NH556K | 2019 |
| Gary | Quan hệ sống còn: = Animal partnerships | 590 | QU105H | 2019 |
| Nguyễn Duy Chiếm | Thế giới động vật: | 590 | TH250G | 2013 |
| Lee Steindl, Emma | Thợ săn lành nghề: = Animal Eaters | 590 | TH460S | 2019 |
| Gary | Thú con bé bỏng: = Animal Babies | 590 | TH500C | 2019 |
| Gary | Vị khách không mời: = Aniamal invaders | 590 | V300K | 2019 |
| Giai Văn | Động vật, thực vật: | 590 | Đ455V | 2017 |
| Pegasus | Động vật: 500 bách khoa tri thức | 590 | Đ455V | 2019 |
| Roodenburg, Abbie | Động vật có vú dưới biển: = Marine mammals | 590 | Đ455V | 2019 |
| Oxlade, Chris | Tớ là người theo dấu: | 591.479 | T460L | 2017 |
| Blobaum, Cindy | Khám phá săn và bị săn!: = Explore predators and prey! : Cùng 25 dự án tuyệt vời | 591.5 | KH104P | 2019 |
| Bellows, Melina Gerosa | Tình mẫu tử: Những câu chuyện xúc động có thật từ thế giới động vật | 591.5 | T312M | 2017 |
| Buchholz, Rachel | Tình yêu đích thực: 24 câu chuyện đáng kinh ngạc về tình cảm loài vật | 591.56 | T312Y | 2017 |
| Arnold, Nick | Thú dữ: | 591.65 | T500D | 2015 |
| Nguyễn Văn Khang | Thế giới khoa học động vật: . T.1 | 592 | TH250G | 2003 |
| Quan sát côn trùng: | 595.4 | QU105S | 2004 |
| Côn trùng kỳ diệu: | 595.7 | C454T | 2013 |
| Hà Triều | Cuộc đời bọ ngựa: | 595.727 | H107T | 2024 |
| Hà Triều | Đôi cánh chuồn chuồn: | 595.733 | Đ452C | 2024 |
| Hoàng Tĩnh Chi | Vương quốc bí ẩn dưới lòng đất: | 595.796 | V561Q | 2014 |