Có tổng cộng: 39 tên tài liệu.| Trần Thọ Xương | Bí ẩn các địa danh: Dành cho trẻ 8 - 11 tuổi | 910 | B300A | 2021 |
| Đỗ Huệ | Khám phá khoa học: Địa lý lý thú: | 910 | KH104P | 2017 |
| Lý Khắc Cung | Lãng du khắp thế giới: | 910 | L106D | 2011 |
| Nguyễn Trường Tân | Thủ đô các nước trên thế giới: | 910.3 | TH500Đ | 2008 |
| Oxlade, Chris | Tớ là người phiêu lưu: | 910.4 | T460L | 2017 |
| Ollivier, Stesphanni | Bình Bình ở Bắc Kinh: | 910.41 | B312B | 2017 |
| Law, Felicia | Phiêu lưu miền Bắc cực: Khoa học có giúp chúng ta sống sót ở Bắc cực? | 910.9113 | PH309L | 2016 |
| Những hòn đảo kỳ diệu: | 910.914 | NH556H | 2013 |
| Law, Felicia | Phiêu lưu trong rừng mưa nhiệt đới: Khoa học có giúp chúng ta sống sót trong rừng mưa nhiệt đới? | 910.9152 | PH309L | 2016 |
| Law, Felicia | Phiêu lưu trên đại dương: Khoa học có giúp chúng ta sống sót trên biển? | 910.9162 | PH309L | 2016 |
| Novelli, Luca | Magellan và chuyến du hành vòng quanh thế giới: | 910.92 | M102V | 2016 |
| Ganeri, Anita | Những nhà thám hiểm hăm hở: | 910.92 | NH556N | 2014 |
| Hoàng Phong Hà | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới: Châu Âu, Châu Á | 914 | C101N | 2016 |
| Pellegrini, Isabelle | Eva ở Stockholm: Dành cho học sinh tiểu học | 914.87304 | E207-O | 2017 |
| Nguyễn Lư | Sổ tay du lịch và khám phá Hàn Quốc: | 915.19504 | S450T | 2007 |
| Nguyễn Đại Đồng | Những ngôi chùa nổi tiếng Việt Nam: | 915.597 | NH556N | 2017 |
| Phoklang, Pachara | ASEAN - Một tầm nhìn, một bản sắc, một cộng đồng: Dành cho trẻ em từ 6-15 tuổi | 915.9 | A109M | 2019 |
| Hồng Phong | Tìm hiểu về Đông Nam Á và ASEAN: | 915.9 | T310H | 2015 |
| Aki Akira | Myanmar - Hãy bắt đầu hành trình: Dành cho trẻ em từ 6-15 tuổi | 915.91 | M600H | 2019 |
| Pattamaporn Kamtoh | Lào - Vẻ đẹp giản đơn: Dành cho trẻ em từ 6-15 tuổi | 915.94 | L108V | 2019 |
| Phannapat | Brunei - Trái tim xanh của Borneo, Vương quốc của những báu vật: Dành cho trẻ em từ 6-15 tuổi | 915.955 | BR512T | 2019 |
| Aki Akira | Campuchia - Vương quốc của những kỳ quan: Dành cho trẻ em từ 6-15 tuổi | 915.96 | C104V | 2019 |
| Hà Quyên | Tên đường hồn phố: | 915.97 | T254Đ | 2009 |
| Nguyễn Văn Siêu | Đại Việt địa dư toàn biên: | 915.97 | Đ103V | 1997 |
| Viazemski, K.A. | Du ngoạn vòng quanh châu Á trên lưng ngựa: Nhật ký Việt Nam từ năm 1892 | 915.9704 | D500N | 2019 |
| Lê Va | Bờ Xưa: Sách ảnh | 915.9719 | B460X | 2020 |
| Giang Quân | Ký sự địa chí Hà Nội: | 915.9731 | K600S | 2010 |
| 1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội: . T.2 | 915.9731 | M458N | 2000 |
| Hoàng Đạo Thuý | Người và cảnh Hà Nội: | 915.9731 | NG558V | 2004 |
| Giang Quân | Thăng Long - Hà Nội nghìn năm truyền thống và thanh lịch: | 915.9731 | TH116L | 2010 |