Có tổng cộng: 16 tên tài liệu.| An, Tường | Giáo trình tiếng Hoa sơ cấp: . T.2 | 495.107 | GI108T | 1999 |
| Tri Thức Việt | Học tiếng Hoa cấp tốc: Tiếng Ôn Châu | 495.17 | H419T | 2008 |
| Bảo Trâm | Tuyển tập những câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ: . T.1 | 495.6 | T527T | 2006 |
| Vinh Trân | Từ tượng hình tượng thanh trong tiếng nhật: | 495.6 | T550T | 2006 |
| Lê Huy Khoa | Luyện dịch song ngữ Hàn - Việt qua 3.000 tiêu đề báo chí: = 베트남어 번역연습용30000 개기 사표제 | 495.780295922 | L527D | 2019 |
| Hoàng Hựu | Khảo cứu về chữ Nôm Tày: | 495.922 | KH108C | 2020 |
| Hoàng Anh | Sổ tay chính tả: | 495.922 | S450T | 2010 |
| Hồ Huy Sơn | Từ những tên riêng: Dành cho lứa tuổi 11+ | 495.922 | T550N | 2024 |
| Nguyên Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam: | 495.922 | T550Đ | 2010 |
| Nguyễn Lân | Từ điển chính tả phổ thông: | 495.9223 | T550Đ | 2010 |
| Nguyễn Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | T550Đ | 2010 |
| Trần Đình Ba | Thuật ngữ và điển tích văn hóa: | 495.9223 | TH504N | 2011 |
| Giao thông: = Vehicles | 495.922317 | GI108T | 1997 |
| Hồ Lê | Sửa lỗi ngữ pháp (Lỗi về kết cấu câu): | 495.92250182 | S551L | 2018 |
| Hồ Lê | Lỗi từ vựng và cách khắc phục: | 495.92281 | L452T | 2018 |
| Nguyễn Thị Sửu | Cấu tạo từ tiếng Tà Ôi: | 495.935 | C125T | 2020 |